Kết quả Aston Villa vs Sheffield United, 03h00 ngày 23/12
Kết quả Aston Villa vs Sheffield United
Nhận định dự đoán Aston Villa vs Sheffield United, lúc 3h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Aston Villa vs Sheffield United
Lịch phát sóng Aston Villa vs Sheffield United
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202303:00
-
Aston Villa 31Sheffield United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.06+2
0.82O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.18X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
1.02O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Sheffield United
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Aston Villa vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
49'Leon Bailey0-0
-
51'0-0Yasser Larouci
-
58'0-0Gustavo Hamer
Andrew Brooks -
58'0-0Max Josef Lowe
Yasser Larouci -
59'Leon Bailey Goal Disallowed0-0
-
69'0-0Jayden Bogle
-
74'Alexandre Moreno Lopera
Lucas Digne0-0 -
74'Jhon Durán
Moussa Diaby0-0 -
76'0-0James Mcatee
Anis Ben Slimane -
81'Nicolo Zaniolo
Leon Bailey0-0 -
87'0-1Cameron Archer (Assist:Gustavo Hamer)
-
90'Matthew Cash0-1
-
90'0-1Auston Trusty
-
90'Nicolo Zaniolo (Assist:Douglas Luiz Soares de Paulo)1-1
-
90'Nicolo Zaniolo1-1
-
90'1-1Oliver McBurnie
Cameron Archer
-
Aston Villa vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-4-1-11Damian Martinez12Lucas Digne17Clement Lenglet4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash41Jacob Ramsey6Douglas Luiz Soares de Paulo7John McGinn31Leon Bailey19Moussa Diaby11Ollie Watkins10Cameron Archer25Anis Ben Slimane35Andrew Brooks20Jayden Bogle21Vinicius de Souza Costa16Oliver Norwood27Yasser Larouci2George Baldock19Jack Robinson5Auston Trusty18Wes Foderingham
- Đội hình dự bị
-
24Jhon Durán22Nicolo Zaniolo15Alexandre Moreno Lopera32Leander Dendoncker3Diego Carlos58Tommi OReilly16Calum Chambers47Tim Iroegbunam42Filip MarschallGustavo Hamer 8Max Josef Lowe 3James Mcatee 28Oliver McBurnie 9Ben Osborne 23Luke Thomas 14John Fleck 4Adam Davies 1Benie Adama Traore 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Aston VillaSheffield United
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
20Sút Phạt11
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
639Số đường chuyền188
-
-
88%Chuyền chính xác62%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị4
-
-
41Đánh đầu35
-
-
22Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công30
-
-
3Thay người4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
19Ném biên13
-
-
3Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách10
-
-
129Pha tấn công67
-
-
88Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh