Kết quả Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 20h00 ngày 10/03
Kết quả Aston Villa vs Tottenham Hotspur
Kèo thẻ phạt ngon ăn Aston Villa vs Tottenham, 20h ngày 10/03
Đối đầu Aston Villa vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Aston Villa vs Tottenham Hotspur
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202420:00
-
Aston Villa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 3.5
1.03U 3.5
0.831
2.38X
3.902
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1.25
0.75U 1.25
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Aston Villa vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
19'0-0Pape Matar Sarr
-
49'0-0Radu Dragusin
Micky van de Ven -
50'0-1James Maddison (Assist:Pape Matar Sarr)
-
53'0-2Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min)
-
58'Alexandre Moreno Lopera
Lucas Digne0-2 -
58'Moussa Diaby
Youri Tielemans0-2 -
58'Nicolo Zaniolo
Clement Lenglet0-2 -
61'0-2Radu Dragusin
-
65'John McGinn0-2
-
69'Tim Iroegbunam
Leon Bailey0-2 -
70'0-2Rodrigo Bentancur
Pape Matar Sarr -
85'Diego Carlos
Ezri Konsa Ngoyo0-2 -
88'0-2Pierre Emile Hojbjerg
Brennan Johnson -
88'0-2Timo Werner
James Maddison -
90'0-3Timo Werner (Assist:Son Heung Min)
-
90'0-4Son Heung Min (Assist:Dejan Kulusevski)
-
Aston Villa vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa5-3-21Damian Martinez12Lucas Digne14Pau Torres17Clement Lenglet4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans6Douglas Luiz Soares de Paulo7John McGinn11Ollie Watkins31Leon Bailey7Son Heung Min21Dejan Kulusevski10James Maddison22Brennan Johnson8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr23Pedro Porro17Cristian Gabriel Romero37Micky van de Ven38Iyenoma Destiny Udogie13Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
3Diego Carlos19Moussa Diaby22Nicolo Zaniolo15Alexandre Moreno Lopera47Tim Iroegbunam24Jhon Durán25Robin Olsen27Morgan Rogers29Kaine HaydenPierre Emile Hojbjerg 5Timo Werner 16Radu Dragusin 6Rodrigo Bentancur 30Giovani Lo Celso 18Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 12Brandon Austin 40Dane Scarlett 44Ben Davies 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Aston VillaTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút3
-
-
17Sút Phạt16
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
303Số đường chuyền708
-
-
79%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị2
-
-
14Đánh đầu6
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn9
-
-
16Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
53Pha tấn công124
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh