Kết quả Brentford vs Liverpool, 19h30 ngày 17/02
Kết quả Brentford vs Liverpool
Kèo thẻ phạt ngon ăn Brentford vs Liverpool, 19h30 ngày 17/02
Đối đầu Brentford vs Liverpool
Lịch phát sóng Brentford vs Liverpool
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202419:30
-
Brentford 21Liverpool 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
1.01O 3
0.90U 3
0.981
5.50X
4.002
1.57Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.02O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Liverpool
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 25
-
Brentford vs Liverpool: Diễn biến chính
-
34'0-0Ryan Jiro Gravenberch
Curtis Jones -
35'0-1Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Diogo Jota)
-
44'0-1Mohamed Salah Ghaly
Diogo Jota -
45'Sergio Reguilón0-1
-
46'0-1Cody Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro -
55'0-2Alexis Mac Allister (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
63'Frank Ogochukwu Onyeka
Christian Norgaard0-2 -
63'Keane Lewis-Potter
Mads Roerslev Rasmussen0-2 -
63'Yoane Wissa
Neal Maupay0-2 -
67'0-2Wataru Endo
-
68'0-3Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo)
-
72'Frank Ogochukwu Onyeka0-3
-
74'Mikkel Damsgaard
Mathias Jensen0-3 -
75'Ivan Toney1-3
-
83'1-3Harvey Elliott
Alexis Mac Allister -
83'1-3Joseph Gomez
Conor Bradley -
85'Saman Ghoddos
Sergio Reguilón1-3 -
86'1-4Cody Gakpo (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda)
-
Brentford vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford3-5-21Mark Flekken16Ben Mee20Kristoffer Ajer22Nathan Collins12Sergio Reguilón27Vitaly Janelt6Christian Norgaard8Mathias Jensen30Mads Roerslev Rasmussen17Ivan Toney7Neal Maupay20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro7Luis Fernando Diaz Marulanda10Alexis Mac Allister3Wataru Endo17Curtis Jones84Conor Bradley5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson62Caoimhin Kelleher
- Đội hình dự bị
-
11Yoane Wissa24Mikkel Damsgaard14Saman Ghoddos15Frank Ogochukwu Onyeka23Keane Lewis-Potter21Thomas Strakosha13Mathias Zanka Jorgensen26Shandon Baptiste33Yegor YarmolyukMohamed Salah Ghaly 11Ryan Jiro Gravenberch 38Cody Gakpo 18Joseph Gomez 2Harvey Elliott 19Konstantinos Tsimikas 21Adrian San Miguel del Castillo 13Jarell Quansah 78James Mcconnell 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
BrentfordLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
20Sút Phạt6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
357Số đường chuyền614
-
-
69%Chuyền chính xác83%
-
-
4Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị2
-
-
26Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn12
-
-
18Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
89Pha tấn công128
-
-
43Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh