Kết quả Brighton Hove Albion vs Arsenal, 23h30 ngày 06/04
Kết quả Brighton Hove Albion vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Brighton vs Arsenal, 23h30 ngày 06/04
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Arsenal
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Arsenal
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202423:30
-
Arsenal 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.05O 3
0.82U 3
1.061
5.20X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Arsenal
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Brighton Hove Albion vs Arsenal: Diễn biến chính
-
33'0-1Bukayo Saka
-
62'0-2Kai Havertz (Assist:Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho)
-
63'João Pedro Junqueira de Jesus
Julio Cesar Enciso0-2 -
63'Facundo Buonanotte
Jakub Moder0-2 -
64'0-2Leandro Trossard
Gabriel Fernando de Jesus -
64'0-2Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Bukayo Saka -
72'0-2Takehiro Tomiyasu
Olexandr Zinchenko -
76'Carlos Baleba0-2
-
76'Anssumane Fati
Danny Welbeck0-2 -
79'0-2William Saliba
-
86'0-3Leandro Trossard (Assist:Kai Havertz)
-
89'0-3Edward Nketiah
Kai Havertz -
89'0-3Fabio Vieira
Martin Odegaard -
90'0-3Benjamin William White
-
Brighton Hove Albion vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke2Tariq Lamptey13Pascal Gross20Carlos Baleba10Julio Cesar Enciso15Jakub Moder24Adingra Simon18Danny Welbeck7Bukayo Saka29Kai Havertz9Gabriel Fernando de Jesus8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes35Olexandr Zinchenko22David Raya
- Đội hình dự bị
-
40Facundo Buonanotte9João Pedro Junqueira de Jesus31Anssumane Fati19Valentin Barco44Cameron Peupion34Joel Veltman14Adam Lallana23Jason Steele3Igor Julio dos Santos de PauloLeandro Trossard 19Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11Takehiro Tomiyasu 18Fabio Vieira 21Edward Nketiah 14Thomas Partey 5Jakub Kiwior 15Aaron Ramsdale 1Emile Smith Rowe 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
522Số đường chuyền439
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu22
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
14Ném biên16
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
85Pha tấn công75
-
-
46Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh