Kết quả Brighton Hove Albion vs Chelsea, 01h45 ngày 16/05
Kết quả Brighton Hove Albion vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Brighton vs Chelsea FC, 1h45 ngày 16/05
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Chelsea
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Chelsea
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202401:45
-
Chelsea 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 3.25
0.86U 3.25
0.991
3.10X
4.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1.5
1.12U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Chelsea
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Brighton Hove Albion vs Chelsea: Diễn biến chính
-
17'0-0Marc Cucurella Penalty cancelled
-
29'Lewis Dunk0-0
-
34'0-1Cole Jermaine Palmer (Assist:Marc Cucurella)
-
42'0-1Christopher Nkunku
Mykhailo Mudryk -
46'Valentin Barco
Lewis Dunk0-1 -
64'0-2Christopher Nkunku (Assist:Malo Gusto)
-
69'0-2Reece James
Malo Gusto -
69'0-2Raheem Sterling
Noni Madueke -
70'Carlos Baleba
Billy Gilmour0-2 -
70'Danny Welbeck
Facundo Buonanotte0-2 -
77'0-2Raheem Sterling
-
79'0-2Moises Caicedo
-
81'Bart Verbruggen0-2
-
85'Odel Offiah
Tariq Lamptey0-2 -
85'Anssumane Fati
Julio Cesar Enciso0-2 -
87'0-2Reece James Card changed
-
88'0-2Reece James
-
90'0-2Cesare Casadei
Cole Jermaine Palmer -
90'0-2Chimuanya Ugochukwu
Conor Gallagher -
90'Danny Welbeck (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)1-2
-
90'1-2Thiago Emiliano da Silva
Nicolas Jackson
-
Brighton Hove Albion vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen3Igor Julio dos Santos de Paulo5Lewis Dunk4Adam Webster2Tariq Lamptey11Billy Gilmour13Pascal Gross24Adingra Simon10Julio Cesar Enciso40Facundo Buonanotte9João Pedro Junqueira de Jesus15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer10Mykhailo Mudryk25Moises Caicedo23Conor Gallagher27Malo Gusto14Trevoh Thomas Chalobah5Benoit Badiashile Mukinayi3Marc Cucurella28Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
18Danny Welbeck31Anssumane Fati19Valentin Barco42Odel Offiah20Carlos Baleba14Adam Lallana23Jason Steele15Jakub Moder65Hugo ClaessonThiago Emiliano da Silva 6Raheem Sterling 7Christopher Nkunku 18Reece James 24Chimuanya Ugochukwu 16Cesare Casadei 31Marcus Bettinelli 13Benjamin Chilwell 21Levi Samuels Colwill 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
544Số đường chuyền471
-
-
90%Chuyền chính xác91%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu11
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người6
-
-
7Đánh chặn7
-
-
15Ném biên6
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
103Pha tấn công70
-
-
58Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh