Kết quả Brighton Hove Albion vs Manchester City, 02h00 ngày 26/04
Kết quả Brighton Hove Albion vs Manchester City
Nhận định Brighton vs Man City, 2h ngày 26/4
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Manchester City
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Manchester City
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
1.02O 3.25
0.99U 3.25
0.911
5.25X
4.332
1.53Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.95O 1.25
0.83U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Manchester City
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Brighton Hove Albion vs Manchester City: Diễn biến chính
-
17'0-1Kevin De Bruyne (Assist:Kyle Walker)
-
26'0-2Phil Foden
-
34'0-3Phil Foden (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
-
35'Joel Veltman0-3
-
46'Adingra Simon
Adam Lallana0-3 -
46'Odel Offiah
Joel Veltman0-3 -
56'Igor Julio dos Santos de Paulo
Jakub Moder0-3 -
62'0-4Julian Alvarez (Assist:Kyle Walker)
-
72'0-4Matheus Luiz Nunes
Kevin De Bruyne -
72'0-4Jack Grealish
Phil Foden -
75'Mark OMahony
Danny Welbeck0-4 -
76'Carlos Baleba0-4
-
78'0-4Jeremy Doku
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva -
79'0-4Rico Lewis
Kyle Walker -
79'0-4Sergio Gómez Martín
Rodrigo Hernandez
-
Brighton Hove Albion vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-123Jason Steele19Valentin Barco5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman15Jakub Moder20Carlos Baleba9João Pedro Junqueira de Jesus13Pascal Gross14Adam Lallana18Danny Welbeck19Julian Alvarez20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Kevin De Bruyne8Mateo Kovacic47Phil Foden16Rodrigo Hernandez2Kyle Walker25Manuel Akanji6Nathan Ake24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
24Adingra Simon55Mark OMahony42Odel Offiah3Igor Julio dos Santos de Paulo40Facundo Buonanotte1Bart Verbruggen10Julio Cesar Enciso31Anssumane Fati4Adam WebsterJeremy Doku 11Matheus Luiz Nunes 27Sergio Gómez Martín 21Jack Grealish 10Rico Lewis 82Stefan Ortega 18Oscar Bobb 52Ruben Dias 3John Stones 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
4Sút Phạt14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
409Số đường chuyền770
-
-
89%Chuyền chính xác93%
-
-
10Phạm lỗi3
-
-
5Việt vị1
-
-
4Đánh đầu4
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
9Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
48Pha tấn công111
-
-
26Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh