Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves, 02h45 ngày 23/01
Kết quả Brighton Hove Albion vs Wolves
Soi kèo nhà cái Brighton vs Wolves, 2h45 ngày 23/1
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Wolves
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Wolves
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/01/202402:45
-
Wolves 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.75
0.84U 2.75
1.061
1.53X
4.002
5.75Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Wolves
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21
-
Brighton Hove Albion vs Wolves: Diễn biến chính
-
45'0-0Matheus Cunha
-
54'0-0Craig Dawson
-
65'Evan Ferguson
Danny Welbeck0-0 -
65'Tariq Lamptey
Facundo Buonanotte0-0 -
70'0-0Jeanricner Bellegarde
Pablo Sarabia Garcia -
72'Adam Lallana
Pervis Josue Estupinan Tenorio0-0 -
73'0-0Max Kilman
-
73'Adam Webster
James Milner0-0 -
82'Adam Webster0-0
-
88'0-0Tawanda Chirewa
Pedro Neto -
90'0-0Toti Gomes
-
90'Benicio Baker Boaitey
Jack Hinshelwood0-0
-
Brighton Hove Albion vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-3-323Jason Steele30Pervis Josue Estupinan Tenorio5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke41Jack Hinshelwood6James Milner11Billy Gilmour13Pascal Gross9João Pedro Junqueira de Jesus18Danny Welbeck40Facundo Buonanotte7Pedro Neto21Pablo Sarabia Garcia12Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo20Thomas Glyn Doyle5Mario Lemina2Matt Doherty23Max Kilman15Craig Dawson24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
2Tariq Lamptey28Evan Ferguson14Adam Lallana4Adam Webster47Benicio Baker Boaitey44Cameron Peupion20Carlos Baleba1Bart Verbruggen15Jakub ModerJeanricner Bellegarde 27Tawanda Chirewa 62Yerson Mosquera 14Joseph Hodge 32Hugo Bueno 17Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Harvey Griffiths 42Daniel Bentley 25Nathan Fraser 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionWolves
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút0
-
-
13Sút Phạt14
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
774Số đường chuyền308
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
17Đánh đầu9
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người2
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách11
-
-
143Pha tấn công66
-
-
62Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh