Kết quả Burnley vs Arsenal, 22h00 ngày 17/02
Kết quả Burnley vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Burnley vs Arsenal, 22h ngày 17/02
Đối đầu Burnley vs Arsenal
Lịch phát sóng Burnley vs Arsenal
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202422:00
-
Burnley 20Arsenal 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.03-1.25
0.85O 3
0.89U 3
0.841
8.50X
4.752
1.36Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.92O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Arsenal
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 25
-
Burnley vs Arsenal: Diễn biến chính
-
4'0-1Martin Odegaard
-
7'Aaron Ramsey0-1
-
39'Lorenz Assignon0-1
-
41'0-2Bukayo Saka
-
45'0-2Bukayo Saka
-
46'Johann Berg Gudmundsson
Zeki Amdouni0-2 -
47'0-3Bukayo Saka (Assist:Martin Odegaard)
-
62'Charlie Taylor
Maxime Esteve0-3 -
63'Jay Rodriguez
Aaron Ramsey0-3 -
66'0-4Leandro Trossard
-
69'0-4Cedric Ricardo Alves Soares
Benjamin William White -
69'0-4Edward Nketiah
Leandro Trossard -
69'0-4Reiss Nelson
Bukayo Saka -
78'0-5Kai Havertz (Assist:Jakub Kiwior)
-
79'0-5Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Declan Rice -
80'Jacob Bruun Larsen
Wilson Odobert0-5 -
80'Victor Alexander da Silva,Vitinho
Lorenz Assignon0-5 -
84'0-5Emile Smith Rowe
Kai Havertz
-
Burnley vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-21James Trafford44Hannes Delcroix33Maxime Esteve2Dara O Shea20Lorenz Assignon47Wilson Odobert8Josh Brownhill16Sander Berge21Aaron Ramsey25Zeki Amdouni23David Datro Fofana7Bukayo Saka19Leandro Trossard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard41Declan Rice29Kai Havertz4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes15Jakub Kiwior22David Raya
- Đội hình dự bị
-
34Jacob Bruun Larsen7Johann Berg Gudmundsson3Charlie Taylor9Jay Rodriguez22Victor Alexander da Silva,Vitinho10Benson Hedilazio24Josh Cullen4Jack Cork49Arijanet MuricJorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Cedric Ricardo Alves Soares 17Reiss Nelson 24Edward Nketiah 14Emile Smith Rowe 10Mohamed El-Nenny 25Aaron Ramsdale 1Mauro Bandeira 40James Lannin-Sweet 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
BurnleyArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
8Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
309Số đường chuyền593
-
-
73%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị1
-
-
22Đánh đầu34
-
-
7Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
14Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
82Pha tấn công97
-
-
33Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh