Kết quả Crystal Palace vs Luton Town, 22h00 ngày 09/03
Kết quả Crystal Palace vs Luton Town
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Luton Town, 22h00 ngày 09/03
Đối đầu Crystal Palace vs Luton Town
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Luton Town
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202422:00
-
Crystal Palace 21Luton Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.80X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Luton Town
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Crystal Palace vs Luton Town: Diễn biến chính
-
11'Jean Philippe Mateta (Assist:Daniel Munoz)1-0
-
27'1-0Issa Kabore
-
39'Eberechi Eze1-0
-
57'1-0Reece Burke
-
62'1-0Daiki Hashioka
Teden Mengi -
70'Naouirou Ahamada
Jordan Ayew1-0 -
81'Odsonne Edouard
Jean Philippe Mateta1-0 -
81'Will Hughes
Adam Wharton1-0 -
81'1-0Cauley Woodrow
Gabriel Osho -
86'Daniel Munoz1-0
-
87'1-0Andros Townsend
Chiedozie Ogbene -
87'1-0Luke Berry
Jordan Clark -
88'1-0Zack Nelson
Tahith Chong -
90'1-0Luke Berry
-
90'1-1Cauley Woodrow (Assist:Andros Townsend)
-
Crystal Palace vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-31Samuel Johnstone26Chris Richards16Joachim Andersen2Joel Ward3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze14Jean Philippe Mateta9Jordan Ayew9Carlton Morris7Chiedozie Ogbene14Tahith Chong12Issa Kabore18Jordan Clark6Ross Barkley45Alfie Doughty16Reece Burke15Teden Mengi2Gabriel Osho24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
29Naouirou Ahamada22Odsonne Edouard19Will Hughes17Nathaniel Clyne30Dean Henderson5James Tomkins48Luke Plange51Kaden Rodney52David OzohDaiki Hashioka 27Cauley Woodrow 10Luke Berry 8Andros Townsend 30Zack Nelson 43Pelly Ruddock 17Tim Krul 23James Shea 1Axel Piesold 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerRobert Owen Edwards
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceLuton Town
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút1
-
-
12Sút Phạt20
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
427Số đường chuyền404
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
18Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
94Pha tấn công110
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh