Kết quả Crystal Palace vs Manchester City, 18h30 ngày 06/04
Kết quả Crystal Palace vs Manchester City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Crystal Palace vs Man City, 18h30 ngày 06/04
Đối đầu Crystal Palace vs Manchester City
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Manchester City
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202418:30
-
Crystal Palace 12Manchester City 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.86-1.5
1.04O 3
1.02U 3
0.861
9.00X
5.502
1.30Hiệp 1+0.5
1.11-0.5
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Manchester City
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Crystal Palace vs Manchester City: Diễn biến chính
-
4'Jean Philippe Mateta (Assist:Adam Wharton)1-0
-
13'1-1Kevin De Bruyne
-
45'1-1Josko Gvardiol
-
46'1-1Manuel Akanji
Josko Gvardiol -
47'1-2Rico Lewis
-
63'Jean Philippe Mateta1-2
-
64'Jeffrey Schlupp
Eberechi Eze1-2 -
66'1-3Erling Haaland (Assist:Kevin De Bruyne)
-
70'1-4Kevin De Bruyne (Assist:Rodrigo Hernandez)
-
74'1-4Mateo Kovacic
Rodrigo Hernandez -
74'Odsonne Edouard
Jean Philippe Mateta1-4 -
74'1-4Matheus Luiz Nunes
Julian Alvarez -
74'Michael Olise
Jordan Ayew1-4 -
75'Nathaniel Clyne
Tyrick Mitchell1-4 -
82'Naouirou Ahamada
Will Hughes1-4 -
86'Odsonne Edouard (Assist:Jeffrey Schlupp)2-4
-
90'2-4Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Kevin De Bruyne
-
Crystal Palace vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-330Dean Henderson8Jefferson Andres Lerma Solis16Joachim Andersen2Joel Ward3Tyrick Mitchell19Will Hughes20Adam Wharton12Daniel Munoz9Jordan Ayew14Jean Philippe Mateta10Eberechi Eze9Erling Haaland52Oscar Bobb19Julian Alvarez17Kevin De Bruyne10Jack Grealish82Rico Lewis16Rodrigo Hernandez5John Stones3Ruben Dias24Josko Gvardiol18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
22Odsonne Edouard29Naouirou Ahamada7Michael Olise15Jeffrey Schlupp17Nathaniel Clyne5James Tomkins31Remi Luke Matthews52David Ozoh55Franco Umeh-ChibuezeMateo Kovacic 8Matheus Luiz Nunes 27Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20Manuel Akanji 25Jeremy Doku 11Ederson Santana de Moraes 31Sergio Gómez Martín 21Mahamadou Susoho 76Phil Foden 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
4Sút Phạt14
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
274Số đường chuyền845
-
-
78%Chuyền chính xác91%
-
-
13Phạm lỗi3
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
6Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
47Pha tấn công168
-
-
21Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh