Kết quả Everton vs Burnley, 21h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32

  • Everton vs Burnley: Diễn biến chính

  • 34'
    James Tarkowski
    0-0
  • 45'
    Dominic Calvert-Lewin goal 
    1-0
  • 45'
    Andre Filipe Tavares Gomes
    1-0
  • 61'
    1-0
     Victor Alexander da Silva,Vitinho
     David Datro Fofana
  • 67'
    1-0
    Dara O Shea
  • 69'
    1-0
     Josh Brownhill
     Jacob Bruun Larsen
  • 83'
    Jack Harrison  
    Ashley Young  
    1-0
  • 83'
    Beto Betuncal  
    Dominic Calvert-Lewin  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Johann Berg Gudmundsson
     Wilson Odobert
  • 84'
    1-0
     Jay Rodriguez
     Lorenz Assignon
  • 84'
    1-0
     Zeki Amdouni
     Charlie Taylor
  • 90'
    1-0
    Sander Berge
  • Everton vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-4-1-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    23
    Seamus Coleman
    7
    Dwight Mcneil
    21
    Andre Filipe Tavares Gomes
    37
    James Garner
    18
    Ashley Young
    16
    Abdoulaye Doucoure
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    47
    Wilson Odobert
    23
    David Datro Fofana
    17
    Lyle Foster
    24
    Josh Cullen
    16
    Sander Berge
    34
    Jacob Bruun Larsen
    20
    Lorenz Assignon
    2
    Dara O Shea
    33
    Maxime Esteve
    3
    Charlie Taylor
    49
    Arijanet Muric
    Burnley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Beto Betuncal
    11Jack Harrison
    12Joao Virginia
    28Youssef Chermiti
    22Ben Godfrey
    5Michael Vincent Keane
    31Andy Lonergan
    51Lewis Warrington
    2Nathan Patterson
    Johann Berg Gudmundsson 7
    Zeki Amdouni 25
    Jay Rodriguez 9
    Josh Brownhill 8
    Victor Alexander da Silva,Vitinho 22
    Hannes Delcroix 44
    Benson Hedilazio 10
    Jack Cork 4
    Lawrence Vigouroux 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Vincent Kompany
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Everton
    Burnley
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    521
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 10
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation