Kết quả Everton vs Burnley, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Everton vs Burnley
Nhận định Everton vs Burnley, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Everton vs Burnley
Lịch phát sóng Everton vs Burnley
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Everton 21Burnley 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.70X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Burnley
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Everton vs Burnley: Diễn biến chính
-
34'James Tarkowski0-0
-
45'Dominic Calvert-Lewin1-0
-
45'Andre Filipe Tavares Gomes1-0
-
61'1-0Victor Alexander da Silva,Vitinho
David Datro Fofana -
67'1-0Dara O Shea
-
69'1-0Josh Brownhill
Jacob Bruun Larsen -
83'Jack Harrison
Ashley Young1-0 -
83'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin1-0 -
84'1-0Johann Berg Gudmundsson
Wilson Odobert -
84'1-0Jay Rodriguez
Lorenz Assignon -
84'1-0Zeki Amdouni
Charlie Taylor -
90'1-0Sander Berge
-
Everton vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-4-1-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski23Seamus Coleman7Dwight Mcneil21Andre Filipe Tavares Gomes37James Garner18Ashley Young16Abdoulaye Doucoure9Dominic Calvert-Lewin47Wilson Odobert23David Datro Fofana17Lyle Foster24Josh Cullen16Sander Berge34Jacob Bruun Larsen20Lorenz Assignon2Dara O Shea33Maxime Esteve3Charlie Taylor49Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
14Beto Betuncal11Jack Harrison12Joao Virginia28Youssef Chermiti22Ben Godfrey5Michael Vincent Keane31Andy Lonergan51Lewis Warrington2Nathan PattersonJohann Berg Gudmundsson 7Zeki Amdouni 25Jay Rodriguez 9Josh Brownhill 8Victor Alexander da Silva,Vitinho 22Hannes Delcroix 44Benson Hedilazio 10Jack Cork 4Lawrence Vigouroux 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Burnley: Số liệu thống kê
-
EvertonBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt21
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
294Số đường chuyền521
-
-
68%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
10Việt vị1
-
-
38Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
2Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
21Ném biên21
-
-
26Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách7
-
-
103Pha tấn công104
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh