Kết quả Everton vs Liverpool, 02h00 ngày 25/04
Kết quả Everton vs Liverpool
Soi kèo nhà cái Everton vs Liverpool, 2h ngày 25/4
Đối đầu Everton vs Liverpool
Lịch phát sóng Everton vs Liverpool
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202402:00
-
Everton2Liverpool 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.05O 3.25
1.06U 3.25
0.821
5.00X
4.752
1.53Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Liverpool
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Everton vs Liverpool: Diễn biến chính
-
8'Dominic Calvert-Lewin Penalty cancelled0-0
-
27'Jarrad Branthwaite1-0
-
37'1-0Virgil van Dijk
-
46'Ashley Young
Vitaliy Mykolenko1-0 -
58'Dominic Calvert-Lewin (Assist:Dwight Mcneil)2-0
-
63'2-0Harvey Elliott
Curtis Jones -
63'2-0Wataru Endo
Dominik Szoboszlai -
63'2-0Jarell Quansah
Ibrahima Konate -
75'Amadou Onana
Idrissa Gana Gueye2-0 -
84'2-0Joseph Gomez
Trent Arnold -
84'2-0Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson -
90'2-0Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
-
90'Youssef Chermiti
Dominic Calvert-Lewin2-0 -
90'2-0Luis Fernando Diaz Marulanda
-
Everton vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-4-1-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski22Ben Godfrey7Dwight Mcneil27Idrissa Gana Gueye37James Garner11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure9Dominic Calvert-Lewin11Mohamed Salah Ghaly9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai10Alexis Mac Allister17Curtis Jones66Trent Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
8Amadou Onana28Youssef Chermiti18Ashley Young10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld12Joao Virginia21Andre Filipe Tavares Gomes5Michael Vincent Keane51Lewis Warrington58Mackenzie HuntKonstantinos Tsimikas 21Wataru Endo 3Jarell Quansah 78Harvey Elliott 19Joseph Gomez 2Caoimhin Kelleher 62Ryan Jiro Gravenberch 38Bobby Clark 42Jayden Danns 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
EvertonLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút23
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút11
-
-
14Sút Phạt8
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
220Số đường chuyền711
-
-
65%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
37Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
12Đánh chặn4
-
-
15Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
71Pha tấn công139
-
-
27Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh