Kết quả Everton vs Manchester City, 03h15 ngày 28/12
Kết quả Everton vs Manchester City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Everton vs Man City, 3h15 ngày 28/12
Đối đầu Everton vs Manchester City
Lịch phát sóng Everton vs Manchester City
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/12/202303:15
-
Everton 41Manchester City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.07-0.75
0.83O 3
0.82U 3
0.921
7.50X
4.332
1.44Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.83O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Manchester City
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 19
-
Everton vs Manchester City: Diễn biến chính
-
29'Jack Harrison (Assist:Dwight Mcneil)1-0
-
39'Nathan Patterson1-0
-
43'1-0Josko Gvardiol
John Stones -
53'1-1Phil Foden (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
-
59'1-1Manuel Akanji
-
60'Andre Filipe Tavares Gomes1-1
-
63'Jordan Pickford1-1
-
64'1-2Julian Alvarez
-
65'Michael Vincent Keane
Andre Filipe Tavares Gomes1-2 -
65'Dominic Calvert-Lewin
Beto Betuncal1-2 -
65'1-2Mateo Kovacic
Matheus Luiz Nunes -
78'Jarrad Branthwaite1-2
-
80'Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Jack Harrison1-2 -
81'1-2Jack Grealish
-
86'1-3Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
-
Everton vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski2Nathan Patterson8Amadou Onana21Andre Filipe Tavares Gomes7Dwight Mcneil37James Garner11Jack Harrison14Beto Betuncal19Julian Alvarez20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden10Jack Grealish27Matheus Luiz Nunes16Rodrigo Hernandez2Kyle Walker5John Stones25Manuel Akanji6Nathan Ake31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld5Michael Vincent Keane9Dominic Calvert-Lewin23Seamus Coleman28Youssef Chermiti12Joao Virginia58Mackenzie Hunt61Lewis Dobbin22Ben GodfreyJosko Gvardiol 24Mateo Kovacic 8Stefan Ortega 18Oscar Bobb 52Sergio Gómez Martín 21Mahamadou Susoho 76Micah Hamilton 92Rico Lewis 82Kalvin Phillips 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
EvertonManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
0Cản sút6
-
-
6Sút Phạt14
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
290Số đường chuyền766
-
-
72%Chuyền chính xác91%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người2
-
-
6Đánh chặn15
-
-
13Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
69Pha tấn công125
-
-
44Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh