Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion, 20h00 ngày 31/03
Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion
Soi kèo nhà cái Liverpool vs Brighton, 20h00 ngày 31/3
Đối đầu Liverpool vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Liverpool vs Brighton Hove Albion
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202420:00
-
Liverpool 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.40X
5.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.98O 1.25
0.78U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Liverpool vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
2'0-1Danny Welbeck
-
14'Alexis Mac Allister0-1
-
20'0-1Pascal Gross
-
27'Luis Fernando Diaz Marulanda1-1
-
48'1-1Danny Welbeck
-
50'Virgil van Dijk1-1
-
58'Joseph Gomez1-1
-
65'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Alexis Mac Allister)2-1
-
70'2-1Facundo Buonanotte
Tariq Lamptey -
71'2-1Jan Paul Van Hecke
-
71'Luis Fernando Diaz Marulanda Goal Disallowed2-1
-
83'2-1Evan Ferguson
Adingra Simon -
83'2-1Adam Lallana
Jakub Moder -
83'Harvey Elliott
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro2-1 -
88'Wataru Endo2-1
-
89'Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda2-1 -
90'2-1Valentin Barco
Pervis Josue Estupinan Tenorio -
90'Ryan Jiro Gravenberch
Dominik Szoboszlai2-1 -
90'Cody Gakpo2-1
-
Liverpool vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-362Caoimhin Kelleher2Joseph Gomez4Virgil van Dijk78Jarell Quansah84Conor Bradley8Dominik Szoboszlai3Wataru Endo10Alexis Mac Allister7Luis Fernando Diaz Marulanda9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly18Danny Welbeck2Tariq Lamptey15Jakub Moder24Adingra Simon13Pascal Gross20Carlos Baleba34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch19Harvey Elliott5Ibrahima Konate21Konstantinos Tsimikas13Adrian San Miguel del Castillo42Bobby Clark53James Mcconnell76Jayden DannsValentin Barco 19Facundo Buonanotte 40Evan Ferguson 28Adam Lallana 14Anssumane Fati 31Samy Chouchane 48Jason Steele 23Adam Webster 4Igor Julio dos Santos de Paulo 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
LiverpoolBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
30Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
10Cản sút2
-
-
8Sút Phạt26
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
585Số đường chuyền484
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị3
-
-
22Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công28
-
-
3Thay người4
-
-
10Đánh chặn8
-
-
15Ném biên6
-
-
19Cản phá thành công28
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
131Pha tấn công74
-
-
81Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh