Kết quả Liverpool vs Crystal Palace, 20h00 ngày 14/04
Kết quả Liverpool vs Crystal Palace
Kèo thẻ phạt ngon ăn Liverpool vs Crystal Palace, 20h ngày 14/04
Đối đầu Liverpool vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Liverpool vs Crystal Palace
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202420:00
-
Liverpool 10Crystal Palace 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.08O 3.25
0.86U 3.25
1.001
1.25X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Liverpool vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
14'0-1Eberechi Eze (Assist:Tyrick Mitchell)
-
46'Dominik Szoboszlai
Wataru Endo0-1 -
48'Trent Arnold
Conor Bradley0-1 -
66'Cody Gakpo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro0-1 -
66'Diogo Jota
Luis Fernando Diaz Marulanda0-1 -
68'0-1Jordan Ayew
Michael Olise -
71'Curtis Jones0-1
-
77'0-1Jairo Riedewald
Will Hughes -
77'0-1Jeffrey Schlupp
Eberechi Eze -
77'0-1Joel Ward
Nathaniel Clyne -
82'Harvey Elliott
Curtis Jones0-1 -
90'0-1Odsonne Edouard
Jean Philippe Mateta -
90'0-1Jefferson Andres Lerma Solis
-
Liverpool vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-31Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate84Conor Bradley17Curtis Jones3Wataru Endo10Alexis Mac Allister7Luis Fernando Diaz Marulanda9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly7Michael Olise14Jean Philippe Mateta10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton19Will Hughes3Tyrick Mitchell17Nathaniel Clyne16Joachim Andersen8Jefferson Andres Lerma Solis30Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo20Diogo Jota66Trent Arnold19Harvey Elliott62Caoimhin Kelleher38Ryan Jiro Gravenberch78Jarell Quansah2Joseph GomezOdsonne Edouard 22Jordan Ayew 9Jeffrey Schlupp 15Jairo Riedewald 44Joel Ward 2Naouirou Ahamada 29James Tomkins 5Remi Luke Matthews 31David Ozoh 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
LiverpoolCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
725Số đường chuyền324
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
41Đánh đầu23
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua6
-
-
26Rê bóng thành công27
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
21Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công27
-
-
5Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
174Pha tấn công79
-
-
75Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh