Kết quả Luton Town vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Luton Town vs AFC Bournemouth
Nhận định Luton Town vs Bournemouth, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Luton Town vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Luton Town vs AFC Bournemouth
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 3.25
1.03U 3.25
0.871
3.60X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32
-
Luton Town vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
52'0-1Marcus Tavernier (Assist:Justin Kluivert)
-
59'0-1Dango Ouattara
Marcus Tavernier -
62'Fred Onyedinma
Andros Townsend0-1 -
62'Luke Berry
Daiki Hashioka0-1 -
68'0-1Phillip Billing
Justin Kluivert -
69'0-1Enes Unal
Antoine Semenyo -
73'Jordan Clark (Assist:Luke Berry)1-1
-
80'Cauley Woodrow
Tahith Chong1-1 -
86'1-1Marcos Senesi
Milos Kerkez -
87'1-1Alex Scott
Lewis Cook -
90'Carlton Morris (Assist:Cauley Woodrow)2-1
-
Luton Town vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski16Reece Burke15Teden Mengi12Issa Kabore45Alfie Doughty18Jordan Clark6Ross Barkley27Daiki Hashioka14Tahith Chong30Andros Townsend9Carlton Morris9Dominic Solanke16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo4Lewis Cook10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi5Lloyd Kelly3Milos Kerkez1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
32Fred Onyedinma10Cauley Woodrow8Luke Berry17Pelly Ruddock23Tim Krul1James Shea43Zack Nelson44Axel Piesold38Joseph JohnsonMarcos Senesi 25Dango Ouattara 11Phillip Billing 29Enes Unal 26Alex Scott 14Romain Faivre 8Mark Travers 42James Hill 23Maximillian Aarons 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Luton TownAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
13Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
399Số đường chuyền320
-
-
75%Chuyền chính xác68%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
40Đánh đầu16
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
26Ném biên26
-
-
1Woodwork2
-
-
24Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công62
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh