Kết quả Luton Town vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 32

  • Luton Town vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 52'
    0-1
    goal Marcus Tavernier (Assist:Justin Kluivert)
  • 59'
    0-1
     Dango Ouattara
     Marcus Tavernier
  • 62'
    Fred Onyedinma  
    Andros Townsend  
    0-1
  • 62'
    Luke Berry  
    Daiki Hashioka  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Phillip Billing
     Justin Kluivert
  • 69'
    0-1
     Enes Unal
     Antoine Semenyo
  • 73'
    Jordan Clark (Assist:Luke Berry) goal 
    1-1
  • 80'
    Cauley Woodrow  
    Tahith Chong  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Marcos Senesi
     Milos Kerkez
  • 87'
    1-1
     Alex Scott
     Lewis Cook
  • 90'
    Carlton Morris (Assist:Cauley Woodrow) goal 
    2-1
  • Luton Town vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    16
    Reece Burke
    15
    Teden Mengi
    12
    Issa Kabore
    45
    Alfie Doughty
    18
    Jordan Clark
    6
    Ross Barkley
    27
    Daiki Hashioka
    14
    Tahith Chong
    30
    Andros Townsend
    9
    Carlton Morris
    9
    Dominic Solanke
    16
    Marcus Tavernier
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    15
    Adam Smith
    27
    Ilya Zabarnyi
    5
    Lloyd Kelly
    3
    Milos Kerkez
    1
    Norberto Murara Neto
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Fred Onyedinma
    10Cauley Woodrow
    8Luke Berry
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    1James Shea
    43Zack Nelson
    44Axel Piesold
    38Joseph Johnson
    Marcos Senesi 25
    Dango Ouattara 11
    Phillip Billing 29
    Enes Unal 26
    Alex Scott 14
    Romain Faivre 8
    Mark Travers 42
    James Hill 23
    Maximillian Aarons 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation