Kết quả Luton Town vs Everton, 02h00 ngày 04/05
Kết quả Luton Town vs Everton
Soi kèo phạt góc Luton Town vs Everton, 2h ngày 04/05
Đối đầu Luton Town vs Everton
Lịch phát sóng Luton Town vs Everton
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202402:00
-
Luton Town 11Everton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.75
0.91U 2.75
0.991
3.00X
3.752
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Everton
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 36
-
Luton Town vs Everton: Diễn biến chính
-
9'0-0James Garner
-
21'0-0Jarrad Branthwaite Penalty awarded
-
24'0-1Dominic Calvert-Lewin
-
31'Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga)1-1
-
43'Tahith Chong1-1
-
53'1-1Idrissa Gana Gueye
-
54'1-1Andre Filipe Tavares Gomes
Abdoulaye Doucoure -
55'1-1Amadou Onana
James Garner -
67'1-1Seamus Coleman
Ashley Young -
70'Cauley Woodrow
Fred Onyedinma1-1 -
80'1-1Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin -
80'1-1Youssef Chermiti
Idrissa Gana Gueye -
80'Andros Townsend
Elijah Anuoluwapo Adebayo1-1 -
87'Luke Berry
Tahith Chong1-1 -
90'1-1Andre Filipe Tavares Gomes
-
Luton Town vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski2Gabriel Osho15Teden Mengi16Reece Burke45Alfie Doughty6Ross Barkley28Albert-Mboyo Sambi Lokonga32Fred Onyedinma14Tahith Chong9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Dominic Calvert-Lewin16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison27Idrissa Gana Gueye37James Garner7Dwight Mcneil22Ben Godfrey6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite18Ashley Young1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
10Cauley Woodrow8Luke Berry30Andros Townsend17Pelly Ruddock27Daiki Hashioka23Tim Krul1James Shea18Jordan Clark38Joseph JohnsonAmadou Onana 8Seamus Coleman 23Beto Betuncal 14Andre Filipe Tavares Gomes 21Youssef Chermiti 28Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Lewis Dobbin 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Everton: Số liệu thống kê
-
Luton TownEverton
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
409Số đường chuyền415
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
36Đánh đầu44
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
3Thay người5
-
-
12Đánh chặn2
-
-
24Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
97Pha tấn công105
-
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh