Kết quả Luton Town vs Manchester United, 23h30 ngày 18/02
Kết quả Luton Town vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Luton Town vs MU, 23h30 ngày 18/02
Đối đầu Luton Town vs Manchester United
Lịch phát sóng Luton Town vs Manchester United
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202423:30
-
Luton Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 2.75
0.87U 2.75
1.011
3.50X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Manchester United
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 25
-
Luton Town vs Manchester United: Diễn biến chính
-
1'0-1Rasmus Hojlund
-
7'0-2Rasmus Hojlund (Assist:Alejandro Garnacho)
-
14'Carlton Morris1-2
-
17'Cauley Woodrow1-2
-
20'1-2Luke Shaw
-
34'1-2Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
42'1-2Harry Maguire
-
45'1-2Victor Nilsson-Lindelof
Luke Shaw -
46'1-2Jonny Evans
Harry Maguire -
46'1-2Scott Mctominay
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
68'Jordan Clark
Tahith Chong1-2 -
68'Andros Townsend
Cauley Woodrow1-2 -
70'Andros Townsend1-2
-
75'1-2Kobbie Mainoo
-
81'1-2Victor Nilsson-Lindelof
-
82'Luke Berry
Alfie Doughty1-2 -
86'1-2Sofyan Amrabat
Rasmus Hojlund -
87'Gabriel Osho1-2
-
Luton Town vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski29Amarii Bell2Gabriel Osho15Teden Mengi45Alfie Doughty6Ross Barkley28Albert-Mboyo Sambi Lokonga7Chiedozie Ogbene14Tahith Chong9Carlton Morris10Cauley Woodrow11Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford37Kobbie Mainoo18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro20Diogo Dalot19Raphael Varane5Harry Maguire23Luke Shaw24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
8Luke Berry30Andros Townsend18Jordan Clark12Issa Kabore17Pelly Ruddock23Tim Krul16Reece Burke3Dan Potts43Zack NelsonSofyan Amrabat 4Victor Nilsson-Lindelof 2Scott Mctominay 39Jonny Evans 35Antony Matheus dos Santos 21Christian Eriksen 14Altay Bayindi 1Omari Forson 62Amad Diallo Traore 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Luton TownManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
22Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút7
-
-
22Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
517Số đường chuyền387
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi21
-
-
4Việt vị1
-
-
21Đánh đầu11
-
-
12Đánh đầu thành công4
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người4
-
-
15Đánh chặn11
-
-
12Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công85
-
-
82Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh