Kết quả Luton Town vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Luton Town vs Nottingham Forest
Kèo thẻ phạt ngon ăn Luton Town vs Nottingham, 22h ngày 16/03
Đối đầu Luton Town vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Luton Town vs Nottingham Forest
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202422:00
-
Luton Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.75
0.86U 2.75
0.881
2.55X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Luton Town vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
30'Issa Kabore0-0
-
34'0-1Chris Wood (Assist:Morgan Gibbs White)
-
42'Teden Mengi Goal Disallowed0-1
-
46'Cauley Woodrow
Alfie Doughty0-1 -
60'Andros Townsend
Pelly Ruddock0-1 -
75'0-1Callum Hudson-Odoi
Divock Origi -
75'0-1Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Chris Wood -
82'0-1Nicolas Dominguez
Morgan Gibbs White -
84'0-1Harry Toffolo
-
85'Luke Berry
Jordan Clark0-1 -
89'Luke Berry (Assist:Reece Burke)1-1
-
90'1-1Sels Matz
-
Luton Town vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski12Issa Kabore15Teden Mengi16Reece Burke45Alfie Doughty6Ross Barkley17Pelly Ruddock7Chiedozie Ogbene14Tahith Chong18Jordan Clark9Carlton Morris11Chris Wood27Divock Origi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga22Ryan Yates6Ibrahim Sangare7Neco Williams30Willy Boly40Murillo15Harry Toffolo26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
10Cauley Woodrow8Luke Berry30Andros Townsend27Daiki Hashioka23Tim Krul1James Shea43Zack Nelson44Axel Piesold48Dominic MartinsNicolas Dominguez 16Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18Callum Hudson-Odoi 14Andrew Omobamidele 32Rodrigo Duarte Ribeiro 37Cheikhou Kouyate 8Matt Turner 1Giovanni Reyna 20Danilo Dos Santos De Oliveira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Luton TownNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
20Sút Phạt11
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
430Số đường chuyền290
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu36
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công24
-
-
3Thay người3
-
-
13Đánh chặn4
-
-
19Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
115Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh