Kết quả Luton Town vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29

  • Luton Town vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 30'
    Issa Kabore
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Chris Wood (Assist:Morgan Gibbs White)
  • 42'
    Teden Mengi Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    Cauley Woodrow  
    Alfie Doughty  
    0-1
  • 60'
    Andros Townsend  
    Pelly Ruddock  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Callum Hudson-Odoi
     Divock Origi
  • 75'
    0-1
     Felipe Augusto de Almeida Monteiro
     Chris Wood
  • 82'
    0-1
     Nicolas Dominguez
     Morgan Gibbs White
  • 84'
    0-1
    Harry Toffolo
  • 85'
    Luke Berry  
    Jordan Clark  
    0-1
  • 89'
    Luke Berry (Assist:Reece Burke) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Sels Matz
  • Luton Town vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-2-1
    24
    Thomas Kaminski
    12
    Issa Kabore
    15
    Teden Mengi
    16
    Reece Burke
    45
    Alfie Doughty
    6
    Ross Barkley
    17
    Pelly Ruddock
    7
    Chiedozie Ogbene
    14
    Tahith Chong
    18
    Jordan Clark
    9
    Carlton Morris
    11
    Chris Wood
    27
    Divock Origi
    10
    Morgan Gibbs White
    21
    Anthony Elanga
    22
    Ryan Yates
    6
    Ibrahim Sangare
    7
    Neco Williams
    30
    Willy Boly
    40
    Murillo
    15
    Harry Toffolo
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Cauley Woodrow
    8Luke Berry
    30Andros Townsend
    27Daiki Hashioka
    23Tim Krul
    1James Shea
    43Zack Nelson
    44Axel Piesold
    48Dominic Martins
    Nicolas Dominguez 16
    Felipe Augusto de Almeida Monteiro 18
    Callum Hudson-Odoi 14
    Andrew Omobamidele 32
    Rodrigo Duarte Ribeiro 37
    Cheikhou Kouyate 8
    Matt Turner 1
    Giovanni Reyna 20
    Danilo Dos Santos De Oliveira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation