Kết quả Manchester City vs Arsenal, 22h30 ngày 31/03
Kết quả Manchester City vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Man City vs Arsenal, 22h00 ngày 31/03
Đối đầu Manchester City vs Arsenal
Lịch phát sóng Manchester City vs Arsenal
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202422:30
-
Arsenal 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.87X
3.702
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Arsenal
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Manchester City vs Arsenal: Diễn biến chính
-
27'Rico Lewis
Nathan Ake0-0 -
61'Jack Grealish
Mateo Kovacic0-0 -
61'Jeremy Doku
Phil Foden0-0 -
66'0-0Takehiro Tomiyasu
Jakub Kiwior -
66'0-0Thomas Partey
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
67'0-0Gabriel Fernando de Jesus
-
72'0-0Leandro Trossard
Gabriel Fernando de Jesus -
78'0-0Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Bukayo Saka -
79'0-0David Raya
-
Manchester City vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-1-4-118Stefan Ortega24Josko Gvardiol6Nathan Ake3Ruben Dias25Manuel Akanji16Rodrigo Hernandez47Phil Foden8Mateo Kovacic17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva9Erling Haaland7Bukayo Saka29Kai Havertz9Gabriel Fernando de Jesus8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes15Jakub Kiwior22David Raya
- Đội hình dự bị
-
11Jeremy Doku10Jack Grealish82Rico Lewis19Julian Alvarez52Oscar Bobb27Matheus Luiz Nunes21Sergio Gómez Martín33Scott Carson5John StonesLeandro Trossard 19Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11Thomas Partey 5Takehiro Tomiyasu 18Fabio Vieira 21Olexandr Zinchenko 35Aaron Ramsdale 1Emile Smith Rowe 10Edward Nketiah 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Manchester CityArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
21Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
700Số đường chuyền269
-
-
88%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người4
-
-
20Đánh chặn9
-
-
14Ném biên6
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách5
-
-
119Pha tấn công77
-
-
103Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh