Kết quả Manchester City vs Burnley, 02h30 ngày 01/02
Kết quả Manchester City vs Burnley
Nhận định Manchester City vs Burnley, lúc 2h30 ngày 1/2/2024
Đối đầu Manchester City vs Burnley
Lịch phát sóng Manchester City vs Burnley
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/02/202402:30
-
Manchester City 23Burnley 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.94+2.5
0.96O 3.25
0.85U 3.25
1.031
1.08X
10.002
19.00Hiệp 1-1
0.82+1
1.08O 1.5
1.01U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Burnley
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Manchester City vs Burnley: Diễn biến chính
-
16'Julian Alvarez (Assist:Matheus Luiz Nunes)1-0
-
21'1-0Hjalmar Ekdal
-
22'Julian Alvarez (Assist:Kevin De Bruyne)2-0
-
46'Rodrigo Hernandez (Assist:Phil Foden)3-0
-
59'3-0Aaron Ramsey
Johann Berg Gudmundsson -
59'3-0David Datro Fofana
Lyle Foster -
59'3-0Connor Roberts
Zeki Amdouni -
71'Erling Haaland
Kevin De Bruyne3-0 -
75'Ederson Santana de Moraes3-0
-
75'3-0Connor Roberts
-
76'3-0Anass Zaroury
Wilson Odobert -
77'Jack Grealish
Phil Foden3-0 -
81'Jeremy Doku3-0
-
86'3-0Han-Noah Massengo
Hjalmar Ekdal -
87'Sergio Gómez Martín
Julian Alvarez3-0 -
87'Mateo Kovacic
Rodrigo Hernandez3-0 -
90'3-1Ameen Al Dakhil (Assist:David Datro Fofana)
-
Manchester City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol6Nathan Ake5John Stones82Rico Lewis27Matheus Luiz Nunes16Rodrigo Hernandez11Jeremy Doku17Kevin De Bruyne47Phil Foden19Julian Alvarez17Lyle Foster25Zeki Amdouni7Johann Berg Gudmundsson16Sander Berge8Josh Brownhill47Wilson Odobert22Victor Alexander da Silva,Vitinho2Dara O Shea18Hjalmar Ekdal28Ameen Al Dakhil1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
8Mateo Kovacic9Erling Haaland21Sergio Gómez Martín10Jack Grealish18Stefan Ortega52Oscar Bobb20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva3Ruben Dias2Kyle WalkerHan-Noah Massengo 42Anass Zaroury 19Aaron Ramsey 21Connor Roberts 14David Datro Fofana 23Jacob Bruun Larsen 34Josh Cullen 24Jack Cork 4Arijanet Muric 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Manchester CityBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút2
-
-
16Sút Phạt6
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
776Số đường chuyền265
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
3Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
24Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn5
-
-
18Ném biên9
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
130Pha tấn công65
-
-
70Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh