Kết quả Manchester United vs Newcastle United, 02h00 ngày 16/05
Kết quả Manchester United vs Newcastle United
Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Newcastle, 2h ngày 16/05
Đối đầu Manchester United vs Newcastle United
Lịch phát sóng Manchester United vs Newcastle United
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202402:00
-
Newcastle United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 3.5
0.86U 3.5
1.021
2.30X
4.202
2.63Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1.5
0.94U 1.5
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Newcastle United
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Manchester United vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
31'Kobbie Mainoo (Assist:Amad Diallo Traore)1-0
-
37'1-0Elliot Anderson
-
49'1-1Anthony Gordon (Assist:Jacob Murphy)
-
57'Amad Diallo Traore2-1
-
62'Carlos Henrique Casimiro,Casemiro2-1
-
62'2-1Miguel Angel Almiron Rejala
Jacob Murphy -
62'2-1Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Elliot Anderson -
63'2-1Fabian Schar
Kieran Trippier -
68'2-1Anthony Gordon
-
77'2-1Harvey Barnes
Sean Longstaff -
78'2-1Fabian Schar
-
81'Amad Diallo Traore2-1
-
82'Rasmus Hojlund
Amad Diallo Traore2-1 -
83'Marcus Rashford
Alejandro Garnacho2-1 -
83'Lisandro Martinez
Kobbie Mainoo2-1 -
84'Rasmus Hojlund (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)3-1
-
87'Sofyan Amrabat3-1
-
90'Christian Eriksen
Bruno Joao N. Borges Fernandes3-1 -
90'3-2Lewis Hall
-
Manchester United vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-2-224Andre Onana20Diogo Dalot35Jonny Evans18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro29Aaron Wan-Bissaka37Kobbie Mainoo4Sofyan Amrabat17Alejandro Garnacho16Amad Diallo Traore8Bruno Joao N. Borges Fernandes39Scott Mctominay23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura32Elliot Anderson2Kieran Trippier17Emil Henry Kristoffer Krafth33Dan Burn20Lewis Hall1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
-
14Christian Eriksen10Marcus Rashford6Lisandro Martinez11Rasmus Hojlund1Altay Bayindi21Antony Matheus dos Santos65Toby Collyer62Omari Forson53Willy KambwalaFabian Schar 5Joelinton Cassio Apolinario de Lira 7Miguel Angel Almiron Rejala 24Harvey Barnes 15Matt Ritchie 11Nick Pope 22Paul Dummett 3Joe White 40Alex Murphy 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút21
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút5
-
-
10Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
360Số đường chuyền420
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên14
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công80
-
-
48Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh