Kết quả Newcastle United vs Everton, 01h30 ngày 03/04
Kết quả Newcastle United vs Everton
Kèo thẻ phạt ngon ăn Newcastle vs Everton, 1h30 ngày 03/04
Đối đầu Newcastle United vs Everton
Lịch phát sóng Newcastle United vs Everton
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202401:30
-
Everton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
0.86U 2.75
0.881
1.83X
3.652
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Everton
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Newcastle United vs Everton: Diễn biến chính
-
15'Alexander Isak (Assist:Harvey Barnes)1-0
-
58'Dan Burn Goal Disallowed1-0
-
60'1-0Andre Filipe Tavares Gomes
Abdoulaye Doucoure -
61'1-0Dominic Calvert-Lewin
Beto Betuncal -
61'1-0James Garner
Amadou Onana -
71'Joseph Willock
Elliot Anderson1-0 -
79'Paul Dummett
Lewis Hall1-0 -
81'1-0James Tarkowski
-
82'1-0Youssef Chermiti
Idrissa Gana Gueye -
88'1-1Dominic Calvert-Lewin
-
90'1-1Seamus Coleman
Ben Godfrey -
90'1-1Dwight Mcneil
-
90'1-1Youssef Chermiti
-
Newcastle United vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar17Emil Henry Kristoffer Krafth32Elliot Anderson39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff15Harvey Barnes14Alexander Isak23Jacob Murphy14Beto Betuncal16Abdoulaye Doucoure18Ashley Young8Amadou Onana27Idrissa Gana Gueye7Dwight Mcneil22Ben Godfrey6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
28Joseph Willock3Paul Dummett18Loris Karius54Alex Murphy63Ben Parkinson29Mark Gillespie40Joe White49Amadou Diallo11Matt RitchieSeamus Coleman 23Andre Filipe Tavares Gomes 21Youssef Chermiti 28James Garner 37Dominic Calvert-Lewin 9Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Jack Harrison 11Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Everton: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedEverton
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút1
-
-
14Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
493Số đường chuyền357
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu60
-
-
24Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
2Thay người5
-
-
11Đánh chặn3
-
-
19Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
109Pha tấn công92
-
-
68Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh