Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa, 21h00 ngày 05/11
Kết quả Nottingham Forest vs Aston Villa
Nhận định Nottingham Forest vs Aston Villa, vòng 11 Ngoại hạng Anh 21h00 ngày 5/11
Đối đầu Nottingham Forest vs Aston Villa
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Aston Villa
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202321:00
-
Aston Villa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.86O 2.75
0.90U 2.75
0.901
3.60X
3.402
1.86Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.98O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Aston Villa
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11
-
Nottingham Forest vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
5'Ola Aina (Assist:Harry Toffolo)1-0
-
46'1-0Leon Bailey
Nicolo Zaniolo -
47'Orel Mangala (Assist:Harry Toffolo)2-0
-
59'2-0Youri Tielemans
Matthew Cash -
64'2-0Boubacar Kamara
-
71'Serge Aurier
Harry Toffolo2-0 -
78'2-0Diego Carlos
Boubacar Kamara -
82'Danilo Dos Santos De Oliveira
Taiwo Awoniyi2-0 -
86'Neco Williams
Ola Aina2-0 -
86'2-0Leander Dendoncker
Douglas Luiz Soares de Paulo -
87'Ryan Yates
Nicolas Dominguez2-0 -
88'Danilo Dos Santos De Oliveira2-0
-
Nottingham Forest vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-3-323Odisseas Vlachodimos15Harry Toffolo40Murillo19Moussa Niakhate43Ola Aina16Nicolas Dominguez5Orel Mangala6Ibrahim Sangare21Anthony Elanga9Taiwo Awoniyi10Morgan Gibbs White19Moussa Diaby11Ollie Watkins7John McGinn44Boubacar Kamara6Douglas Luiz Soares de Paulo22Nicolo Zaniolo2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo14Pau Torres12Lucas Digne1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
-
22Ryan Yates7Neco Williams24Serge Aurier28Danilo Dos Santos De Oliveira12Andrey Santos3Nuno Tavares8Cheikhou Kouyate1Matt Turner30Willy BolyYouri Tielemans 8Leander Dendoncker 32Diego Carlos 3Leon Bailey 31Bertrand Traore 9Clement Lenglet 17Alexandre Moreno Lopera 15Robin Olsen 25Calum Chambers 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
233Số đường chuyền637
-
-
71%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
9Việt vị1
-
-
15Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
30Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người4
-
-
2Đánh chặn12
-
-
7Ném biên19
-
-
25Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Pha tấn công150
-
-
21Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh