Kết quả Sheffield United vs Burnley, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Sheffield United vs Burnley
Kèo thẻ phạt ngon ăn Sheffield United vs Burnley, 21h ngày 20/04
Đối đầu Sheffield United vs Burnley
Lịch phát sóng Sheffield United vs Burnley
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:00
-
Sheffield United 11Burnley4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.75
0.92U 2.75
0.941
2.63X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Burnley
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34
-
Sheffield United vs Burnley: Diễn biến chính
-
38'0-1Jacob Bruun Larsen
-
40'0-2Lorenz Assignon (Assist:Victor Alexander da Silva,Vitinho)
-
52'Gustavo Hamer (Assist:James Mcatee)1-2
-
58'1-3Lyle Foster (Assist:Lorenz Assignon)
-
59'1-3Josh Brownhill
Jacob Bruun Larsen -
68'Cameron Archer
Vinicius de Souza Costa1-3 -
70'1-3Johann Berg Gudmundsson
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
71'1-4Johann Berg Gudmundsson (Assist:Josh Cullen)
-
76'Ben Osborne1-4
-
78'Oliver Norwood
Gustavo Hamer1-4 -
78'Andrew Brooks
Oliver McBurnie1-4 -
84'1-4David Datro Fofana
Lyle Foster -
85'1-4Zeki Amdouni
Wilson Odobert
-
Sheffield United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-113Ivo Grbic23Ben Osborne5Auston Trusty15Anel Ahmedhodzic20Jayden Bogle24Oliver Arblaster21Vinicius de Souza Costa11Ben Brereton8Gustavo Hamer28James Mcatee9Oliver McBurnie17Lyle Foster47Wilson Odobert22Victor Alexander da Silva,Vitinho24Josh Cullen16Sander Berge34Jacob Bruun Larsen20Lorenz Assignon2Dara O Shea33Maxime Esteve3Charlie Taylor49Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
10Cameron Archer35Andrew Brooks16Oliver Norwood32William Osula27Yasser Larouci29Sam Curtis25Anis Ben Slimane18Wes Foderingham30Mason HolgateJohann Berg Gudmundsson 7Zeki Amdouni 25Josh Brownhill 8David Datro Fofana 23Benson Hedilazio 10Mike Tresor Ndayishimiye 31Hjalmar Ekdal 18James Trafford 1Jay Rodriguez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedBurnley
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
461Số đường chuyền503
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
33Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua10
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
20Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
105Pha tấn công89
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh