Kết quả Sheffield United vs Burnley, 21h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Sheffield United vs Burnley: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Jacob Bruun Larsen
  • 40'
    0-2
    goal Lorenz Assignon (Assist:Victor Alexander da Silva,Vitinho)
  • 52'
    Gustavo Hamer (Assist:James Mcatee) goal 
    1-2
  • 58'
    1-3
    goal Lyle Foster (Assist:Lorenz Assignon)
  • 59'
    1-3
     Josh Brownhill
     Jacob Bruun Larsen
  • 68'
    Cameron Archer  
    Vinicius de Souza Costa  
    1-3
  • 70'
    1-3
     Johann Berg Gudmundsson
     Victor Alexander da Silva,Vitinho
  • 71'
    1-4
    goal Johann Berg Gudmundsson (Assist:Josh Cullen)
  • 76'
    Ben Osborne
    1-4
  • 78'
    Oliver Norwood  
    Gustavo Hamer  
    1-4
  • 78'
    Andrew Brooks  
    Oliver McBurnie  
    1-4
  • 84'
    1-4
     David Datro Fofana
     Lyle Foster
  • 85'
    1-4
     Zeki Amdouni
     Wilson Odobert
  • Sheffield United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    13
    Ivo Grbic
    23
    Ben Osborne
    5
    Auston Trusty
    15
    Anel Ahmedhodzic
    20
    Jayden Bogle
    24
    Oliver Arblaster
    21
    Vinicius de Souza Costa
    11
    Ben Brereton
    8
    Gustavo Hamer
    28
    James Mcatee
    9
    Oliver McBurnie
    17
    Lyle Foster
    47
    Wilson Odobert
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    24
    Josh Cullen
    16
    Sander Berge
    34
    Jacob Bruun Larsen
    20
    Lorenz Assignon
    2
    Dara O Shea
    33
    Maxime Esteve
    3
    Charlie Taylor
    49
    Arijanet Muric
    Burnley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Cameron Archer
    35Andrew Brooks
    16Oliver Norwood
    32William Osula
    27Yasser Larouci
    29Sam Curtis
    25Anis Ben Slimane
    18Wes Foderingham
    30Mason Holgate
    Johann Berg Gudmundsson 7
    Zeki Amdouni 25
    Josh Brownhill 8
    David Datro Fofana 23
    Benson Hedilazio 10
    Mike Tresor Ndayishimiye 31
    Hjalmar Ekdal 18
    James Trafford 1
    Jay Rodriguez 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Vincent Kompany
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Burnley
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    503
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Manchester City 38 28 7 3 96 34 62 91 T T T T T T
2 Arsenal 38 28 5 5 91 29 62 89 T T T T T T
3 Liverpool 38 24 10 4 86 41 45 82 T B H T H T
4 Aston Villa 38 20 8 10 76 61 15 68 T T H B H B
5 Tottenham Hotspur 38 20 6 12 74 61 13 66 B B B T B T
6 Chelsea 38 18 9 11 77 63 14 63 H T T T T T
7 Newcastle United 38 18 6 14 85 62 23 60 B T T H B T
8 Manchester United 38 18 6 14 57 58 -1 60 T H B B T T
9 West Ham United 38 14 10 14 60 74 -14 52 B B H B T B
10 Crystal Palace 38 13 10 15 57 58 -1 49 T T H T T T
11 Brighton Hove Albion 38 12 12 14 55 62 -7 48 B B T H B B
12 AFC Bournemouth 38 13 9 16 54 67 -13 48 B T T B B B
13 Fulham 38 13 8 17 55 61 -6 47 T B H H B T
14 Wolves 38 13 7 18 50 65 -15 46 B B T B B B
15 Everton 38 13 9 16 40 51 -11 40 T T T H T B
16 Brentford 38 10 9 19 56 65 -9 39 T T B H T B
17 Nottingham Forest 38 9 9 20 49 67 -18 32 H B B T B T
18 Luton Town 38 6 8 24 52 85 -33 26 B B B H B B
19 Burnley 38 5 9 24 41 78 -37 24 H T H B B B
20 Sheffield United 38 3 7 28 35 104 -69 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation