Kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford, 02h30 ngày 01/02
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford
Nhận định Tottenham vs Brentford, lúc 2h30 ngày 1/2/2024
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Brentford
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Brentford
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/02/202402:30
-
Brentford 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 3
0.84U 3
1.061
1.65X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1.25
0.91U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Brentford
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Tottenham Hotspur vs Brentford: Diễn biến chính
-
12'0-0Mads Roerslev Rasmussen Goal Disallowed
-
15'0-1Neal Maupay
-
17'0-1Christian Norgaard
-
43'0-1Neal Maupay
-
43'Dejan Kulusevski0-1
-
46'Brennan Johnson
Rodrigo Bentancur0-1 -
46'Pierre Emile Hojbjerg
Oliver Skipp0-1 -
48'Iyenoma Destiny Udogie1-1
-
49'Brennan Johnson (Assist:Timo Werner)2-1
-
56'Richarlison de Andrade3-1
-
57'3-1Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen -
67'3-2Ivan Toney
-
78'3-2Josh Da Silva
Mads Roerslev Rasmussen -
78'3-2Kristoffer Ajer
Nathan Collins -
88'3-2Mikkel Damsgaard
Keane Lewis-Potter -
88'3-2Shandon Baptiste
Vitaly Janelt -
88'Radu Dragusin
James Maddison3-2 -
90'Jamie Donley
Timo Werner3-2 -
90'Jamie Donley3-2
-
90'3-2Yegor Yarmolyuk
-
Tottenham Hotspur vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-2-3-113Guglielmo Vicario38Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro30Rodrigo Bentancur4Oliver Skipp16Timo Werner10James Maddison21Dejan Kulusevski9Richarlison de Andrade17Ivan Toney7Neal Maupay30Mads Roerslev Rasmussen8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt23Keane Lewis-Potter22Nathan Collins5Ethan Pinnock16Ben Mee1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
5Pierre Emile Hojbjerg6Radu Dragusin63Jamie Donley22Brennan Johnson12Emerson Aparecido Leite De Souza Junior11Bryan Gil Salvatierra20Fraser Forster44Dane Scarlett33Ben DaviesMikkel Damsgaard 24Shandon Baptiste 26Kristoffer Ajer 20Josh Da Silva 10Yegor Yarmolyuk 33Thomas Strakosha 21Mathias Zanka Jorgensen 13Benjamin Fredrick 43Ethan Brierley 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
606Số đường chuyền269
-
-
86%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
18Đánh đầu36
-
-
9Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
15Ném biên17
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
133Pha tấn công74
-
-
100Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh