Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Brighton, 22h ngày 10/02
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 3.25
0.89U 3.25
0.851
1.87X
4.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 1.5
1.21U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
17'0-1Pascal Gross
-
35'James Maddison0-1
-
57'0-1Anssumane Fati
Adam Lallana -
61'Pape Matar Sarr0-1
-
61'Pape Matar Sarr1-1
-
62'Son Heung Min
Rodrigo Bentancur1-1 -
62'Brennan Johnson
Timo Werner1-1 -
63'Yves Bissouma
Dejan Kulusevski1-1 -
65'1-1Facundo Buonanotte
-
79'1-1Pervis Josue Estupinan Tenorio
-
80'Pierre Emile Hojbjerg
Iyenoma Destiny Udogie1-1 -
80'Ben Davies
Pape Matar Sarr1-1 -
83'1-1Joel Veltman
Facundo Buonanotte -
83'1-1Evan Ferguson
Danny Welbeck -
88'1-1Lewis Dunk
-
90'1-1Carlos Baleba
Tariq Lamptey -
90'1-1Benicio Baker Boaitey
Billy Gilmour -
90'Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min)2-1
-
Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-2-3-113Guglielmo Vicario38Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro30Rodrigo Bentancur29Pape Matar Sarr16Timo Werner10James Maddison21Dejan Kulusevski9Richarlison de Andrade18Danny Welbeck40Facundo Buonanotte14Adam Lallana22Kaoru Mitoma13Pascal Gross11Billy Gilmour2Tariq Lamptey29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk30Pervis Josue Estupinan Tenorio23Jason Steele
- Đội hình dự bị
-
5Pierre Emile Hojbjerg8Yves Bissouma22Brennan Johnson33Ben Davies7Son Heung Min12Emerson Aparecido Leite De Souza Junior6Radu Dragusin20Fraser Forster4Oliver SkippCarlos Baleba 20Evan Ferguson 28Joel Veltman 34Anssumane Fati 31Benicio Baker Boaitey 47Bart Verbruggen 1Jakub Moder 15Adam Webster 4Mark OMahony 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút2
-
-
19Sút Phạt17
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
525Số đường chuyền471
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị6
-
-
14Đánh đầu12
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
21Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
113Pha tấn công82
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh