Kết quả West Ham United vs Aston Villa, 21h00 ngày 17/03
Kết quả West Ham United vs Aston Villa
Kèo thẻ phạt ngon ăn West Ham vs Aston Villa, 21h ngày 17/03
Đối đầu West Ham United vs Aston Villa
Lịch phát sóng West Ham United vs Aston Villa
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202421:00
-
West Ham United 31Aston Villa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.02O 2.5
0.53U 2.5
1.401
2.60X
3.702
2.45Hiệp 1+0
1.13-0
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Aston Villa
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
West Ham United vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
29'Michail Antonio (Assist:Vladimir Coufal)1-0
-
46'1-0Matthew Cash
Clement Lenglet -
46'1-0Moussa Diaby
Jhon Durán -
49'Michail Antonio Goal Disallowed1-0
-
63'1-0Lucas Digne
Alexandre Moreno Lopera -
63'1-0Nicolo Zaniolo
Morgan Rogers -
66'Ben Johnson
Michail Antonio1-0 -
70'1-0Youri Tielemans
-
79'1-1Nicolo Zaniolo (Assist:Moussa Diaby)
-
83'Edson Omar Alvarez Velazquez1-1
-
83'1-1Nicolo Zaniolo
-
84'Aaron Cresswell
Emerson Palmieri dos Santos1-1 -
84'James Ward Prowse
Lucas Tolentino Coelho de Lima1-1 -
86'Mohammed Kudus1-1
-
86'1-1Douglas Luiz Soares de Paulo
-
87'Konstantinos Mavropanos1-1
-
90'Jarrod Bowen Goal Disallowed1-1
-
West Ham United vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos4Kurt Zouma15Konstantinos Mavropanos5Vladimir Coufal28Tomas Soucek19Edson Omar Alvarez Velazquez14Mohammed Kudus10Lucas Tolentino Coelho de Lima20Jarrod Bowen9Michail Antonio24Jhon Durán11Ollie Watkins31Leon Bailey8Youri Tielemans6Douglas Luiz Soares de Paulo27Morgan Rogers4Ezri Konsa Ngoyo17Clement Lenglet14Pau Torres15Alexandre Moreno Lopera1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
-
7James Ward Prowse3Aaron Cresswell2Ben Johnson21Angelo Obinze Ogbonna27Naif Aguerd1Lukasz Fabianski18Danny Ings11Kalvin Phillips40George EarthyLucas Digne 12Moussa Diaby 19Nicolo Zaniolo 22Matthew Cash 2Diego Carlos 3Robin Olsen 25Calum Chambers 16Kaine Hayden 29Tim Iroegbunam 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt17
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
264Số đường chuyền640
-
-
77%Chuyền chính xác88%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
21Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người4
-
-
6Đánh chặn14
-
-
12Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
65Pha tấn công106
-
-
40Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh