Kết quả Wolves vs AFC Bournemouth, 01h45 ngày 25/04
Kết quả Wolves vs AFC Bournemouth
Soi kèo nhà cái Wolverhampton vs Bournemouth, 1h45 ngày 25/4
Đối đầu Wolves vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Wolves vs AFC Bournemouth
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202401:45
-
Wolves 40AFC Bournemouth 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.75
0.88U 2.75
0.861
2.45X
3.752
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Wolves vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
23'Nelson Cabral Semedo0-0
-
37'0-1Antoine Semenyo
-
44'Rayan Ait Nouri0-1
-
46'Matt Doherty
Santiago Ignacio Bueno Sciutto0-1 -
55'Matheus Cunha
Thomas Glyn Doyle0-1 -
61'Matt Doherty0-1
-
64'Boubacar Traore
Joao Victor Gomes da Silva0-1 -
64'Tawanda Chirewa
Pablo Sarabia Garcia0-1 -
65'Hee-Chan Hwang Goal Disallowed0-1
-
69'Matheus Cunha0-1
-
74'0-1Dango Ouattara
Justin Kluivert -
79'0-1Milos Kerkez
-
81'0-1Lloyd Kelly
Alex Scott -
87'0-1Enes Unal
Dominic Solanke -
87'0-1James Hill
Marcos Senesi -
90'Nathan Fraser
Toti Gomes0-1 -
90'0-1Enes Unal
-
90'Max Kilman Goal Disallowed0-1
-
Wolves vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves4-1-4-11Jose Sa24Toti Gomes23Max Kilman4Santiago Ignacio Bueno Sciutto22Nelson Cabral Semedo5Mario Lemina3Rayan Ait Nouri20Thomas Glyn Doyle8Joao Victor Gomes da Silva21Pablo Sarabia Garcia11Hee-Chan Hwang9Dominic Solanke24Antoine Semenyo14Alex Scott19Justin Kluivert4Lewis Cook10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi3Milos Kerkez42Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
12Matheus Cunha2Matt Doherty6Boubacar Traore63Nathan Fraser62Tawanda Chirewa17Hugo Bueno25Daniel Bentley61Wesley Okoduwa37Fletcher HolmanDango Ouattara 11Enes Unal 26James Hill 23Lloyd Kelly 5Norberto Murara Neto 1Phillip Billing 29Michael Dacosta Gonzalez 50Maximillian Aarons 37Dominic Sadi 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
WolvesAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút8
-
-
17Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
525Số đường chuyền303
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
41Đánh đầu51
-
-
24Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn13
-
-
25Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
3Thử thách11
-
-
89Pha tấn công107
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh