Kết quả Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Wolves vs Brentford
Nhận định Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 10/2
Đối đầu Wolves vs Brentford
Lịch phát sóng Wolves vs Brentford
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
-
Wolves 20Brentford 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Brentford
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Wolves vs Brentford: Diễn biến chính
-
20'Jeanricner Bellegarde
Matheus Cunha0-0 -
35'0-1Christian Norgaard (Assist:Sergio Reguilón)
-
46'Nathan Fraser
Toti Gomes0-1 -
50'Craig Dawson Goal Disallowed0-1
-
60'0-1Mark Flekken
-
63'Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva0-1 -
68'0-1Mathias Jensen
-
69'0-1Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen -
71'Nathan Fraser0-1
-
76'0-1Keane Lewis-Potter
Neal Maupay -
77'0-2Ivan Toney (Assist:Vitaly Janelt)
-
81'0-2Vitaly Janelt
-
83'Matt Doherty
Nelson Cabral Semedo0-2 -
85'0-2Kristoffer Ajer
Christian Norgaard -
85'0-2Shandon Baptiste
Vitaly Janelt -
88'Mario Lemina0-2
-
Wolves vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson23Max Kilman3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina22Nelson Cabral Semedo12Matheus Cunha21Pablo Sarabia Garcia7Pedro Neto7Neal Maupay17Ivan Toney30Mads Roerslev Rasmussen8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt12Sergio Reguilón22Nathan Collins5Ethan Pinnock16Ben Mee1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
27Jeanricner Bellegarde2Matt Doherty63Nathan Fraser20Thomas Glyn Doyle6Boubacar Traore17Hugo Bueno4Santiago Ignacio Bueno Sciutto25Daniel Bentley62Tawanda ChirewaShandon Baptiste 26Kristoffer Ajer 20Keane Lewis-Potter 23Yegor Yarmolyuk 33Thomas Strakosha 21Mathias Zanka Jorgensen 13Mikkel Damsgaard 24Saman Ghoddos 14Ethan Brierley 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Brentford: Số liệu thống kê
-
WolvesBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt12
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
645Số đường chuyền258
-
-
87%Chuyền chính xác61%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu36
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người4
-
-
16Đánh chặn2
-
-
23Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
144Pha tấn công69
-
-
86Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh