Kết quả Wolves vs Chelsea, 20h00 ngày 24/12
Kết quả Wolves vs Chelsea
Nhận định dự đoán Wolves vs Chelsea, lúc 20h00 ngày 24/12/2023
Đối đầu Wolves vs Chelsea
Lịch phát sóng Wolves vs Chelsea
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202320:00
-
Wolves 32Chelsea 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.00O 2.75
1.03U 2.75
0.851
4.10X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.12O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Chelsea
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Wolves vs Chelsea: Diễn biến chính
-
27'Mario Lemina0-0
-
30'0-0Conor Gallagher
-
51'Mario Lemina (Assist:Pablo Sarabia Garcia)1-0
-
56'1-0Cole Jermaine Palmer
-
59'1-0Christopher Nkunku
Chimuanya Ugochukwu -
59'1-0Mykhailo Mudryk
Armando Broja -
60'1-0Malo Gusto
-
62'1-0Nicolas Jackson
-
64'Matheus Cunha1-0
-
70'Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Craig Dawson1-0 -
75'Thomas Glyn Doyle
Pablo Sarabia Garcia1-0 -
79'1-0Ian Maatsen
Levi Samuels Colwill -
80'1-0Benoit Badiashile Mukinayi
Malo Gusto -
80'1-0Noni Madueke
Nicolas Jackson -
86'Matt Doherty
Matheus Cunha1-0 -
87'Hugo Bueno
Rayan Ait Nouri1-0 -
90'1-0Marcus Bettinelli
-
90'Hugo Bueno1-0
-
90'1-0Raheem Sterling
-
90'1-1Christopher Nkunku (Assist:Raheem Sterling)
-
90'Matt Doherty2-1
-
Wolves vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson23Max Kilman3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina22Nelson Cabral Semedo21Pablo Sarabia Garcia11Hee-Chan Hwang12Matheus Cunha19Armando Broja20Cole Jermaine Palmer15Nicolas Jackson7Raheem Sterling16Chimuanya Ugochukwu23Conor Gallagher27Malo Gusto2Axel Disasi6Thiago Emiliano da Silva26Levi Samuels Colwill28Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
2Matt Doherty17Hugo Bueno4Santiago Ignacio Bueno Sciutto20Thomas Glyn Doyle18Sasa Kalajdzic62Tawanda Chirewa25Daniel Bentley79Owen Hesketh45Ty BarnettChristopher Nkunku 18Benoit Badiashile Mukinayi 5Ian Maatsen 29Mykhailo Mudryk 10Noni Madueke 11Romeo Lavia 45Lucas Bergstrom 47Marcus Bettinelli 13Alex Matos 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
WolvesChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút7
-
-
8Sút Phạt14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
266Số đường chuyền600
-
-
66%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
34Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên17
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
70Pha tấn công113
-
-
43Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh