Kết quả Wolves vs Manchester United, 03h15 ngày 02/02
Kết quả Wolves vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Wolverhampton vs MU, 3h15 ngày 02/02
Đối đầu Wolves vs Manchester United
Lịch phát sóng Wolves vs Manchester United
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/02/202403:15
-
Wolves 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.5
0.89U 2.5
1.011
2.80X
3.502
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Manchester United
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Wolves vs Manchester United: Diễn biến chính
-
3'0-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
5'0-1Marcus Rashford (Assist:Rasmus Hojlund)
-
22'0-2Rasmus Hojlund
-
45'Craig Dawson0-2
-
48'0-2Lisandro Martinez
-
54'Rayan Ait Nouri
Matt Doherty0-2 -
63'Pablo Sarabia Garcia
Jeanricner Bellegarde0-2 -
71'Pablo Sarabia Garcia1-2
-
73'1-2Scott Mctominay
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
73'1-2Antony Matheus dos Santos
Marcus Rashford -
75'1-3Scott Mctominay (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
78'1-3Andre Onana
-
82'Joao Victor Gomes da Silva
Thomas Glyn Doyle1-3 -
82'Nathan Fraser
Toti Gomes1-3 -
85'Max Kilman (Assist:Craig Dawson)2-3
-
86'2-3Omari Forson
Rasmus Hojlund -
86'2-3Harry Maguire
Lisandro Martinez -
89'Matheus Cunha2-3
-
90'2-3Luke Shaw
-
90'Pedro Neto (Assist:Matheus Cunha)3-3
-
90'3-3Jonny Evans
Alejandro Garnacho -
90'3-4Kobbie Mainoo (Assist:Omari Forson)
-
Wolves vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson23Max Kilman2Matt Doherty20Thomas Glyn Doyle5Mario Lemina22Nelson Cabral Semedo12Matheus Cunha7Pedro Neto27Jeanricner Bellegarde11Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford37Kobbie Mainoo18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro20Diogo Dalot19Raphael Varane6Lisandro Martinez23Luke Shaw24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva21Pablo Sarabia Garcia63Nathan Fraser32Joseph Hodge17Hugo Bueno4Santiago Ignacio Bueno Sciutto25Daniel Bentley62Tawanda ChirewaAntony Matheus dos Santos 21Harry Maguire 5Omari Forson 62Scott Mctominay 39Jonny Evans 35Christian Eriksen 14Willy Kambwala 53Altay Bayindi 1Amad Diallo Traore 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
WolvesManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
5Cản sút6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
499Số đường chuyền445
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua4
-
-
26Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
16Ném biên19
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
117Pha tấn công78
-
-
59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh