Kết quả Wolves vs Sheffield United, 20h30 ngày 25/02
Kết quả Wolves vs Sheffield United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Wolverhampton vs Sheffield United, 20h30 ngày 25/02
Đối đầu Wolves vs Sheffield United
Lịch phát sóng Wolves vs Sheffield United
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202420:30
-
Wolves 21Sheffield United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 2.5
0.57U 2.5
1.301
1.60X
4.002
5.20Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Sheffield United
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Wolves vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
30'Pablo Sarabia Garcia (Assist:Rayan Ait Nouri)1-0
-
72'Nelson Cabral Semedo1-0
-
72'1-0Ben Osborne
Yasser Larouci -
72'1-0Anel Ahmedhodzic
-
77'Thomas Glyn Doyle
Rayan Ait Nouri1-0 -
82'1-0William Osula
Rhian Brewster -
82'1-0Oliver McBurnie
Vinicius de Souza Costa -
82'1-0Thomas Davies
Oliver Norwood -
86'Jeanricner Bellegarde
Hee-Chan Hwang1-0 -
90'Toti Gomes1-0
-
90'Matt Doherty
Pablo Sarabia Garcia1-0
-
Wolves vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson23Max Kilman3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina22Nelson Cabral Semedo7Pedro Neto21Pablo Sarabia Garcia11Hee-Chan Hwang7Rhian Brewster28James Mcatee20Jayden Bogle16Oliver Norwood21Vinicius de Souza Costa8Gustavo Hamer27Yasser Larouci15Anel Ahmedhodzic5Auston Trusty19Jack Robinson13Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
-
27Jeanricner Bellegarde2Matt Doherty20Thomas Glyn Doyle6Boubacar Traore17Hugo Bueno4Santiago Ignacio Bueno Sciutto63Nathan Fraser25Daniel Bentley62Tawanda ChirewaWilliam Osula 32Ben Osborne 23Thomas Davies 22Oliver McBurnie 9Sam Curtis 29Wes Foderingham 18Andrew Brooks 35Oliver Arblaster 24Dovydas Sasnauskas 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
WolvesSheffield United
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
5Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
597Số đường chuyền341
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu55
-
-
22Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
21Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
97Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh