Kết quả AFC Bournemouth vs Newcastle United, 20h00 ngày 25/08
Kết quả AFC Bournemouth vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Newcastle, 20h ngày 25/08
Đối đầu AFC Bournemouth vs Newcastle United
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Newcastle United
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
AFC Bournemouth 21Newcastle United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 3
0.95U 3
0.951
3.00X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.15-0
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Newcastle United
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2
-
AFC Bournemouth vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
13'Ryan Christie0-0
-
37'Marcus Tavernier (Assist:Antoine Semenyo)1-0
-
58'1-0Kieran Trippier
Valentino Livramento -
58'1-0Harvey Barnes
Jacob Murphy -
64'Alex Scott
Ryan Christie1-0 -
69'1-0Lewis Hall
Lloyd Kelly -
70'1-0Joseph Willock
Sean Longstaff -
72'Dango Ouattara
Justin Kluivert1-0 -
72'Luis Sinisterra
Francisco Evanilson de Lima Barbosa1-0 -
76'1-1Anthony Gordon (Assist:Harvey Barnes)
-
85'Daniel Jebbison
Marcus Tavernier1-1 -
86'Adam Smith
Julian Vincente Araujo1-1 -
88'Marcos Senesi1-1
-
89'1-1Miguel Angel Almiron Rejala
Anthony Gordon -
89'1-1Dan Burn
-
90'1-1Joelinton Cassio Apolinario de Lira
-
90'Dango Ouattara Goal Disallowed1-1
-
AFC Bournemouth vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-11Norberto Murara Neto3Milos Kerkez5Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi28Julian Vincente Araujo10Ryan Christie4Lewis Cook16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa23Jacob Murphy14Alexander Isak10Anthony Gordon36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura7Joelinton Cassio Apolinario de Lira21Valentino Livramento17Emil Henry Kristoffer Krafth33Dan Burn25Lloyd Kelly22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
14Alex Scott11Dango Ouattara17Luis Sinisterra21Daniel Jebbison15Adam Smith42Mark Travers2Dean Huijsen23James Hill32Jaidon AnthonyKieran Trippier 2Harvey Barnes 11Lewis Hall 20Joseph Willock 28Miguel Angel Almiron Rejala 24John Ruddy 26Matt Targett 13Alex Murphy 37William Osula 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt21
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
318Số đường chuyền491
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
24Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
18Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass22
-
-
106Pha tấn công102
-
-
43Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T H B |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | T B T T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T T T H T H |
6 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
7 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | B T T B T B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | H H B T T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | H T H H H T |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | H B B T B B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H T H T B H |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh