Kết quả Arsenal vs Southampton, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Arsenal vs Southampton
Nhận định, Soi kèo Arsenal vs Southampton, 21h00 ngày 5/10
Đối đầu Arsenal vs Southampton
Lịch phát sóng Arsenal vs Southampton
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Arsenal3Southampton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
1.00O 3.25
0.94U 3.25
0.941
1.18X
7.002
17.00Hiệp 1-1
1.11+1
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Southampton
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Arsenal vs Southampton: Diễn biến chính
-
23'0-0Kyle Walker-Peters
-
27'0-0Cameron Archer
Ross Stewart -
34'0-0Jan Bednarek
-
38'0-0Tyler Dibling
-
55'0-1Cameron Archer (Assist:Mateus Fernandes)
-
58'Kai Havertz (Assist:Bukayo Saka)1-1
-
60'Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Raheem Sterling1-1 -
60'Leandro Trossard
Gabriel Fernando de Jesus1-1 -
61'Mikel Merino Zazon
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho1-1 -
68'Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Bukayo Saka)2-1
-
74'2-1Paul Onuachu
Ryan Manning -
74'2-1Adam Armstrong
Mateus Fernandes -
84'Takehiro Tomiyasu
Thomas Partey2-1 -
88'Bukayo Saka3-1
-
90'3-1Charlie Taylor
Yukinari Sugawara -
90'Jakub Kiwior
Riccardo Calafiori3-1
-
Arsenal vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-4-222David Raya33Riccardo Calafiori6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba5Thomas Partey30Raheem Sterling41Declan Rice20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho7Bukayo Saka9Gabriel Fernando de Jesus29Kai Havertz11Ross Stewart33Tyler Dibling7Joe Aribo4Flynn Downes18Mateus Fernandes16Yukinari Sugawara6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek2Kyle Walker-Peters3Ryan Manning30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
19Leandro Trossard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva18Takehiro Tomiyasu15Jakub Kiwior23Mikel Merino Zazon32Norberto Murara Neto53Ethan Nwaneri49Myles Lewis Skelly37Nathan Butler-OyedejiPaul Onuachu 32Charlie Taylor 21Adam Armstrong 9Cameron Archer 19Ben Brereton 17Chimuanya Ugochukwu 26Adam Lallana 10Alex McCarthy 1James Bree 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Southampton: Số liệu thống kê
-
ArsenalSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút5
-
-
9Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
534Số đường chuyền383
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn5
-
-
18Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass13
-
-
127Pha tấn công46
-
-
106Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh