Kết quả Aston Villa vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Aston Villa vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Bournemouth, 21h ngày 26/10
Đối đầu Aston Villa vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Aston Villa vs AFC Bournemouth
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Aston Villa 71AFC Bournemouth 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 3
1.11U 3
0.781
1.61X
3.832
4.53Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Aston Villa vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
4'Amadou Onana0-0
-
10'0-0Justin Kluivert
-
18'Youri Tielemans0-0
-
21'0-0Julian Vincente Araujo
-
28'John McGinn Goal Disallowed0-0
-
30'0-0Adam Smith
Julian Vincente Araujo -
40'0-0Adam Smith
-
41'Jacob Ramsey0-0
-
45'0-0Enes Unal
-
46'Ross Barkley
Amadou Onana0-0 -
55'John McGinn0-0
-
58'Jhon Durán
Morgan Rogers0-0 -
58'Lucas Digne0-0
-
64'0-0Marcus Tavernier
Justin Kluivert -
64'0-0Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Enes Unal -
71'Ian Maatsen
Lucas Digne0-0 -
71'Leon Bailey
John McGinn0-0 -
76'Ross Barkley (Assist:Leon Bailey)1-0
-
80'1-0Antoine Semenyo
-
81'1-0David Brooks
Milos Kerkez -
81'1-0Tyler Adams
Ryan Christie -
82'Boubacar Kamara
Ollie Watkins1-0 -
90'1-0Marcus Tavernier
-
90'1-1Francisco Evanilson de Lima Barbosa (Assist:Marcus Tavernier)
-
90'Matthew Cash1-1
-
90'Ross Barkley1-1
-
Aston Villa vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-4-1-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash41Jacob Ramsey8Youri Tielemans24Amadou Onana7John McGinn27Morgan Rogers11Ollie Watkins26Enes Unal11Dango Ouattara19Justin Kluivert24Antoine Semenyo10Ryan Christie4Lewis Cook22Julian Vincente Araujo27Ilya Zabarnyi5Marcos Senesi3Milos Kerkez42Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
9Jhon Durán44Boubacar Kamara31Leon Bailey22Ian Maatsen6Ross Barkley10Emiliano Buendia Stati3Diego Carlos25Robin Olsen5Tyrone MingsFrancisco Evanilson de Lima Barbosa 9Tyler Adams 12Adam Smith 15Marcus Tavernier 16David Brooks 7Dean Huijsen 2Maximillian Aarons 37Will Dennis 40James Hill 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Aston VillaAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng6
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
429Số đường chuyền320
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
28Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
14Ném biên7
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass24
-
-
93Pha tấn công75
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh