Kết quả Aston Villa vs Wolves, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Aston Villa vs Wolves
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Wolverhampton, 21h ngày 21/09
Đối đầu Aston Villa vs Wolves
Lịch phát sóng Aston Villa vs Wolves
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Aston Villa 33Wolves 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.00O 3
0.85U 3
1.011
1.53X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.79O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Wolves
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Aston Villa vs Wolves: Diễn biến chính
-
7'0-0Rayan Ait Nouri
-
16'0-0Nelson Cabral Semedo
-
25'0-1Matheus Cunha
-
27'0-1Joao Victor Gomes da Silva
-
28'Pau Torres0-1
-
46'Leon Bailey
Lucas Digne0-1 -
46'Ian Maatsen
John McGinn0-1 -
61'0-1Mario Lemina
-
62'Ross Barkley
Amadou Onana0-1 -
62'Jhon Durán
Jacob Ramsey0-1 -
65'0-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jorgen Strand Larsen -
71'0-1Rodrigo Martins Gomes
Jean-Ricner Bellegarde -
73'Ollie Watkins (Assist:Morgan Rogers)1-1
-
75'Morgan Rogers1-1
-
81'1-1Yerson Mosquera
-
82'1-1Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Yerson Mosquera -
82'1-1Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva -
88'Ezri Konsa Ngoyo (Assist:Youri Tielemans)2-1
-
90'Emiliano Buendia Stati
Ollie Watkins2-1 -
90'Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers)3-1
-
90'Ross Barkley3-1
-
90'3-1Matheus Cunha
-
Aston Villa vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres3Diego Carlos4Ezri Konsa Ngoyo8Youri Tielemans24Amadou Onana41Jacob Ramsey27Morgan Rogers7John McGinn11Ollie Watkins9Jorgen Strand Larsen27Jean-Ricner Bellegarde8Joao Victor Gomes da Silva5Mario Lemina10Matheus Cunha7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo14Yerson Mosquera15Craig Dawson3Rayan Ait Nouri31Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
-
10Emiliano Buendia Stati9Jhon Durán31Leon Bailey22Ian Maatsen6Ross Barkley18Joe Gauci26Lamare Bogarde72Kadan Young20Kosta NedeljkovicRodrigo Martins Gomes 19Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Thomas Glyn Doyle 20Matt Doherty 2Jose Sa 1Carlos Borges 26Pablo Sarabia Garcia 21Hee-Chan Hwang 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Aston VillaWolves
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút5
-
-
18Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
443Số đường chuyền393
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị5
-
-
15Đánh đầu19
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
11Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
8Long pass20
-
-
106Pha tấn công73
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh