Kết quả Everton vs Crystal Palace, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Everton vs Crystal Palace
Nhận định, Soi kèo Everton vs Crystal Palace, 21h00 ngày 28/9
Đối đầu Everton vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Everton vs Crystal Palace
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Everton 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Everton vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
10'0-1Marc Guehi (Assist:Maxence Lacroix)
-
46'Jack Harrison
Jesper Lindstrom0-1 -
47'Dwight Mcneil (Assist:Ashley Young)1-1
-
54'Dwight Mcneil2-1
-
62'2-1Ismaila Sarr
Daichi Kamada -
73'2-1Jeffrey Schlupp
Edward Nketiah -
83'James Garner
Orel Mangala2-1 -
83'Idrissa Gana Gueye
Dwight Mcneil2-1 -
84'Dominic Calvert-Lewin2-1
-
89'2-1Will Hughes
Adam Wharton -
90'Jordan Pickford2-1
-
Everton vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young8Orel Mangala16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye7Dwight Mcneil29Jesper Lindstrom9Dominic Calvert-Lewin9Edward Nketiah14Jean Philippe Mateta10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton18Daichi Kamada3Tyrick Mitchell5Maxence Lacroix6Marc Guehi8Jefferson Andres Lerma Solis1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
27Idrissa Gana Gueye11Jack Harrison37James Garner15Jake OBrien12Joao Virginia14Beto Betuncal5Michael Vincent Keane42Tim Iroegbunam45Harrison ArmstrongJeffrey Schlupp 15Ismaila Sarr 7Will Hughes 19Franco Umeh 46Matt Turner 30Joel Ward 2Nathaniel Clyne 17Trevoh Thomas Chalobah 27Asher Agbinone 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
EvertonCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút7
-
-
12Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
345Số đường chuyền521
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
51Đánh đầu39
-
-
26Đánh đầu thành công19
-
-
5Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
3Thay người3
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
16Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass29
-
-
104Pha tấn công102
-
-
67Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh