Kết quả Leicester City vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Leicester City vs AFC Bournemouth
Nhận định, Soi kèo Leicester City vs Bournemouth, 21h00 ngày 5/10
Đối đầu Leicester City vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Leicester City vs AFC Bournemouth
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Leicester City 41AFC Bournemouth 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 2.75
0.82U 2.75
1.041
2.80X
3.602
2.35Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Leicester City vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
16'Facundo Buonanotte (Assist:James Justin)1-0
-
40'Jordan Ayew1-0
-
46'1-0Dango Ouattara
Justin Kluivert -
50'Wilfred Onyinye Ndidi1-0
-
63'1-0Luis Sinisterra
Milos Kerkez -
63'1-0Alex Scott
Adam Smith -
64'James Justin1-0
-
66'1-0Lewis Cook Goal Disallowed
-
74'Odsonne Edouard
Jamie Vardy1-0 -
74'1-0Enes Unal
Ryan Christie -
81'1-0David Brooks
Francisco Evanilson de Lima Barbosa -
82'Issahaku Fataw
Stephy Mavididi1-0 -
82'Bobby Reid
Facundo Buonanotte1-0 -
84'1-0Marcos Senesi
-
88'Boubakary Soumare
Jordan Ayew1-0 -
90'Boubakary Soumare1-0
-
Leicester City vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen5Caleb Okoli3Wout Faes2James Justin22Oliver Skipp6Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi18Jordan Ayew40Facundo Buonanotte9Jamie Vardy9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier4Lewis Cook10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi5Marcos Senesi3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
29Odsonne Edouard24Boubakary Soumare7Issahaku Fataw14Bobby Reid11Bilal El Khannouss21Ricardo Domingos Barbosa Pereira4Conor Coady8Harry Winks1Danny WardDango Ouattara 11Luis Sinisterra 17Enes Unal 26Alex Scott 8David Brooks 7Mark Travers 42Julian Vincente Araujo 22Dean Huijsen 2James Hill 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Leicester CityAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút6
-
-
16Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
360Số đường chuyền429
-
-
76%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
38Đánh đầu34
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
26Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass20
-
-
85Pha tấn công123
-
-
28Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh