Kết quả Leicester City vs Aston Villa, 21h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Leicester City vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Amadou Onana
  • 16'
    0-0
     Jacob Ramsey
     Leon Bailey
  • 26'
    Oliver Skipp
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Amadou Onana (Assist:Ollie Watkins)
  • 40'
    0-1
    Youri Tielemans
  • 56'
    0-1
    Lamare Bogarde
  • 61'
    0-1
     Jhon Durán
     Ollie Watkins
  • 62'
    0-1
     Ross Barkley
     Amadou Onana
  • 64'
    0-2
    goal Jhon Durán (Assist:Lucas Digne)
  • 68'
    Bilal El Khannouss  
    Oliver Skipp  
    0-2
  • 68'
    Facundo Buonanotte  
    Issahaku Fataw  
    0-2
  • 69'
    Stephy Mavididi  
    Jordan Ayew  
    0-2
  • 73'
    Facundo Buonanotte (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi) goal 
    1-2
  • 74'
    Caleb Okoli
    1-2
  • 75'
    1-2
    John McGinn
  • 80'
    1-2
     Kosta Nedeljkovic
     Jacob Ramsey
  • 80'
    1-2
     Ian Maatsen
     Lamare Bogarde
  • 83'
    Jamie Vardy
    1-2
  • 89'
    Bobby Reid  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    1-2
  • 90'
    Kasey McAteer  
    Caleb Okoli  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jhon Durán
  • 90'
    Harry Winks
    1-2
  • Leicester City vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    22
    Oliver Skipp
    8
    Harry Winks
    18
    Jordan Ayew
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    7
    Issahaku Fataw
    9
    Jamie Vardy
    27
    Morgan Rogers
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    7
    John McGinn
    26
    Lamare Bogarde
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Stephy Mavididi
    40Facundo Buonanotte
    11Bilal El Khannouss
    14Bobby Reid
    35Kasey McAteer
    31Daniel Iversen
    23Jannik Vestergaard
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    24Boubakary Soumare
    Jacob Ramsey 41
    Jhon Durán 9
    Ross Barkley 6
    Kosta Nedeljkovic 20
    Ian Maatsen 22
    Joe Gauci 18
    Oliwier Zych 48
    Sil Swinkels 50
    Emiliano Buendia Stati 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 28
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    23
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 17 13 3 1 40 17 23 42 T T H H T T
2 Arsenal 18 10 6 2 35 16 19 36 T T H H T T
3 Chelsea 18 10 5 3 38 21 17 35 T T T T H B
4 Nottingham Forest 18 10 4 4 24 19 5 34 T B T T T T
5 Newcastle United 18 8 5 5 30 21 9 29 H H B T T T
6 AFC Bournemouth 18 8 5 5 27 21 6 29 T T T H T H
7 Manchester City 18 8 4 6 30 26 4 28 B T H B B H
8 Fulham 18 7 7 4 26 23 3 28 H T H H H T
9 Aston Villa 18 8 4 6 26 29 -3 28 B T T B T B
10 Brighton Hove Albion 18 6 8 4 27 26 1 26 H B H B H H
11 Brentford 18 7 3 8 32 32 0 24 T B T B B H
12 Tottenham Hotspur 18 7 2 9 39 26 13 23 H B B T B B
13 West Ham United 18 6 5 7 23 30 -7 23 B B T H H T
14 Manchester United 18 6 4 8 21 24 -3 22 T B B T B B
15 Everton 17 3 8 6 15 22 -7 17 H B T H H H
16 Crystal Palace 18 3 8 7 18 26 -8 17 H T H T B H
17 Wolves 18 4 3 11 29 40 -11 15 B B B B T T
18 Leicester City 18 3 5 10 22 40 -18 14 B T H B B B
19 Ipswich Town 18 2 6 10 16 33 -17 12 B B B T B B
20 Southampton 18 1 3 14 11 37 -26 6 H B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation