Kết quả Leicester City vs Aston Villa, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Leicester City vs Aston Villa
Nhận định, Soi kèo Leicester City vs Aston Villa, 21h00 ngày 31/8
Đối đầu Leicester City vs Aston Villa
Lịch phát sóng Leicester City vs Aston Villa
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Leicester City 41Aston Villa 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.07O 2.75
0.98U 2.75
0.871
4.00X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Aston Villa
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Leicester City vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
8'0-0Amadou Onana
-
16'0-0Jacob Ramsey
Leon Bailey -
26'Oliver Skipp0-0
-
28'0-1Amadou Onana (Assist:Ollie Watkins)
-
40'0-1Youri Tielemans
-
56'0-1Lamare Bogarde
-
61'0-1Jhon Durán
Ollie Watkins -
62'0-1Ross Barkley
Amadou Onana -
64'0-2Jhon Durán (Assist:Lucas Digne)
-
68'Bilal El Khannouss
Oliver Skipp0-2 -
68'Facundo Buonanotte
Issahaku Fataw0-2 -
69'Stephy Mavididi
Jordan Ayew0-2 -
73'Facundo Buonanotte (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)1-2
-
74'Caleb Okoli1-2
-
75'1-2John McGinn
-
80'1-2Kosta Nedeljkovic
Jacob Ramsey -
80'1-2Ian Maatsen
Lamare Bogarde -
83'Jamie Vardy1-2
-
89'Bobby Reid
Wilfred Onyinye Ndidi1-2 -
90'Kasey McAteer
Caleb Okoli1-2 -
90'1-2Jhon Durán
-
90'Harry Winks1-2
-
Leicester City vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen5Caleb Okoli3Wout Faes2James Justin22Oliver Skipp8Harry Winks18Jordan Ayew6Wilfred Onyinye Ndidi7Issahaku Fataw9Jamie Vardy27Morgan Rogers11Ollie Watkins31Leon Bailey24Amadou Onana8Youri Tielemans7John McGinn26Lamare Bogarde4Ezri Konsa Ngoyo14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
10Stephy Mavididi40Facundo Buonanotte11Bilal El Khannouss14Bobby Reid35Kasey McAteer31Daniel Iversen23Jannik Vestergaard21Ricardo Domingos Barbosa Pereira24Boubakary SoumareJacob Ramsey 41Jhon Durán 9Ross Barkley 6Kosta Nedeljkovic 20Ian Maatsen 22Joe Gauci 18Oliwier Zych 48Sil Swinkels 50Emiliano Buendia Stati 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
Leicester CityAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
28Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
318Số đường chuyền247
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu6
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn10
-
-
4Ném biên9
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass23
-
-
102Pha tấn công75
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh