Kết quả Liverpool vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Liverpool vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Liverpool vs Bournemouth, 21h ngày 21/09
Đối đầu Liverpool vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Liverpool vs AFC Bournemouth
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Liverpool 13AFC Bournemouth 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 3.25
0.98U 3.25
0.881
1.25X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.98O 1.5
1.00U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Liverpool vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
1'0-0Ryan Christie
-
4'0-0Antoine Semenyo Goal Disallowed
-
18'0-0Justin Kluivert
-
26'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Ibrahima Konate)1-0
-
28'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Trent John Alexander-Arnold)2-0
-
37'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Mohamed Salah Ghaly)3-0
-
45'3-0Dean Huijsen
-
46'3-0Dango Ouattara
Justin Kluivert -
60'Ibrahima Konate3-0
-
61'Curtis Jones
Dominik Szoboszlai3-0 -
69'3-0Alex Scott
Ryan Christie -
70'3-0Adam Smith
Julian Vincente Araujo -
70'3-0Luis Sinisterra
Antoine Semenyo -
72'Federico Chiesa
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro3-0 -
72'Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda3-0 -
76'3-0Enes Unal
Francisco Evanilson de Lima Barbosa -
87'3-0Lewis Cook
-
Liverpool vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-162Caoimhin Kelleher26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier4Lewis Cook10Ryan Christie22Julian Vincente Araujo27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
14Federico Chiesa18Cody Gakpo17Curtis Jones56Vitezslav Jaros21Konstantinos Tsimikas20Diogo Jota2Joseph Gomez78Jarell Quansah84Conor BradleyDango Ouattara 11Luis Sinisterra 17Enes Unal 26Alex Scott 8Adam Smith 15Marcos Senesi 5Mark Travers 42James Hill 23David Brooks 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
LiverpoolAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút19
-
-
13Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
584Số đường chuyền389
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
16Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua9
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người5
-
-
16Đánh chặn11
-
-
19Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass24
-
-
110Pha tấn công87
-
-
41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
3 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
4 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh