Kết quả Manchester United vs Brentford, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Manchester United vs Brentford
Nhận định, Soi kèo MU vs Brentford, 21h00 ngày 19/10
Đối đầu Manchester United vs Brentford
Lịch phát sóng Manchester United vs Brentford
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Brentford 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.88O 3
1.02U 3
0.861
1.60X
4.332
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Brentford
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Manchester United vs Brentford: Diễn biến chính
-
45'0-1Ethan Pinnock (Assist:Mikkel Damsgaard)
-
45'Jonny Evans0-1
-
47'Alejandro Garnacho (Assist:Marcus Rashford)1-1
-
54'Diogo Dalot1-1
-
55'1-1Christian Norgaard
-
62'Rasmus Hojlund (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)2-1
-
66'2-1Yoane Wissa
Keane Lewis-Potter -
73'2-1Kristoffer Ajer
-
74'Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund2-1 -
74'2-1Fabio Carvalho
Kevin Schade -
75'2-1Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt -
87'2-1Mads Roerslev Rasmussen
Sepp Van Den Berg -
88'Manuel Ugarte
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro2-1 -
89'Victor Nilsson-Lindelof
Jonny Evans2-1 -
90'Noussair Mazraoui
Alejandro Garnacho2-1
-
Manchester United vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana6Lisandro Martinez35Jonny Evans4Matthijs de Ligt20Diogo Dalot18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro14Christian Eriksen17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford9Rasmus Hojlund7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo23Keane Lewis-Potter6Christian Norgaard27Vitaly Janelt4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins5Ethan Pinnock20Kristoffer Ajer1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
3Noussair Mazraoui11Joshua Zirkzee2Victor Nilsson-Lindelof25Manuel Ugarte21Antony Matheus dos Santos1Altay Bayindi16Amad Diallo Traore36Ethan Wheatley57Jack FletcherYoane Wissa 11Mads Roerslev Rasmussen 30Fabio Carvalho 14Yegor Yarmolyuk 18Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Ryan Trevitt 28Yunus Emre Konak 26Jayden Meghoma 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
5Sút Phạt4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
489Số đường chuyền480
-
-
84%Chuyền chính xác85%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị3
-
-
49Đánh đầu33
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua9
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn12
-
-
18Ném biên16
-
-
24Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass19
-
-
96Pha tấn công80
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
12 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh