Kết quả Manchester United vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Manchester United vs Brighton Hove Albion
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Manchester United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedBrighton Hove Albion
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
3 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | T T H H T T |
4 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
5 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
6 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
7 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 26 | 1 | 26 | H B H B H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | T B T B B H |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B T B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh