Kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brentford
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Brentford, 21h ngày 21/09
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Brentford
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Brentford
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Brentford 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 3.25
0.98U 3.25
0.881
1.50X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Brentford
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Tottenham Hotspur vs Brentford: Diễn biến chính
-
1'0-1Bryan Mbeumo (Assist:Keane Lewis-Potter)
-
8'Dominic Solanke1-1
-
28'Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min)2-1
-
39'Micky van de Ven2-1
-
58'2-1Kristoffer Ajer
-
63'Yves Bissouma
Rodrigo Bentancur2-1 -
63'2-1Kevin Schade
Yegor Yarmolyuk -
66'Yves Bissouma2-1
-
70'Pape Matar Sarr
Brennan Johnson2-1 -
79'2-1Yunus Emre Konak
Mikkel Damsgaard -
79'2-1Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer -
85'James Maddison (Assist:Son Heung Min)3-1
-
86'James Maddison3-1
-
87'3-1Ryan Trevitt
Fabio Carvalho -
88'Mikey Moore
Dominic Solanke3-1 -
88'Lucas Bergvall
James Maddison3-1 -
88'Archie Gray
Pedro Porro3-1
-
Tottenham Hotspur vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro10James Maddison30Rodrigo Bentancur21Dejan Kulusevski7Son Heung Min19Dominic Solanke22Brennan Johnson14Fabio Carvalho19Bryan Mbeumo18Yegor Yarmolyuk27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard20Kristoffer Ajer4Sepp Van Den Berg5Ethan Pinnock22Nathan Collins23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr15Lucas Bergvall47Mikey Moore14Archie Gray16Timo Werner6Radu Dragusin24Djed Spence20Fraser ForsterMads Roerslev Rasmussen 30Kevin Schade 7Ryan Trevitt 28Yunus Emre Konak 26Hakon Rafn Valdimarsson 12Ben Mee 16Ji-soo Kim 36Jayden Meghoma 21Tony Yogane 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
10Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
425Số đường chuyền477
-
-
82%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
14Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass37
-
-
110Pha tấn công71
-
-
82Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
3 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
4 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh