Kết quả West Ham United vs Arsenal, 00h30 ngày 01/12
Kết quả West Ham United vs Arsenal
Soi kèo phạt góc West Ham vs Arsenal, 0h30 ngày 01/12
Đối đầu West Ham United vs Arsenal
Lịch phát sóng West Ham United vs Arsenal
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
-
West Ham United 42Arsenal 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.85O 2.75
0.84U 2.75
1.021
6.00X
4.402
1.53Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Arsenal
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 5
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
West Ham United vs Arsenal: Diễn biến chính
-
10'0-1Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Bukayo Saka)
-
27'0-2Leandro Trossard (Assist:Bukayo Saka)
-
34'0-3Martin Odegaard
-
36'0-4Kai Havertz (Assist:Leandro Trossard)
-
38'Aaron Wan-Bissaka (Assist:Carlos Soler Barragan)1-4
-
40'Emerson Palmieri dos Santos2-4
-
42'2-4Bukayo Saka
-
42'Emerson Palmieri dos Santos2-4
-
45'2-5Bukayo Saka
-
45'Lukasz Fabianski2-5
-
45'Crysencio Summerville2-5
-
46'Edson Omar Alvarez Velazquez
Crysencio Summerville2-5 -
46'2-5Jakub Kiwior
Gabriel Dos Santos Magalhaes -
56'2-5Olexandr Zinchenko
Riccardo Calafiori -
65'Danny Ings
Michail Antonio2-5 -
65'Vladimir Coufal
Emerson Palmieri dos Santos2-5 -
74'2-5Gabriel Fernando de Jesus
Martin Odegaard -
74'2-5Raheem Sterling
Bukayo Saka -
78'Andrew Irving
Carlos Soler Barragan2-5 -
78'Guido Rodriguez
Lucas Tolentino Coelho de Lima2-5 -
85'2-5Ethan Nwaneri
Leandro Trossard -
90'Tomas Soucek2-5
-
West Ham United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-11Lukasz Fabianski33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman25Jean-Clair Todibo29Aaron Wan-Bissaka10Lucas Tolentino Coelho de Lima28Tomas Soucek7Crysencio Summerville4Carlos Soler Barragan20Jarrod Bowen9Michail Antonio7Bukayo Saka29Kai Havertz19Leandro Trossard8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
24Guido Rodriguez5Vladimir Coufal19Edson Omar Alvarez Velazquez18Danny Ings39Andrew Irving17Luis Guilherme Lira dos Santos23Alphonse Areola57Oliver Scarles63Ezra MayersGabriel Fernando de Jesus 9Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Raheem Sterling 30Ethan Nwaneri 53Norberto Murara Neto 32Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11Kieran Tierney 3Josh Nichols 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
313Số đường chuyền472
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu23
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
11Ném biên23
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass23
-
-
77Pha tấn công91
-
-
24Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh