Kết quả West Ham United vs Ipswich Town, 21h00 ngày 05/10
Kết quả West Ham United vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc West Ham vs Ipswich Town, 21h ngày 05/10
Đối đầu West Ham United vs Ipswich Town
Lịch phát sóng West Ham United vs Ipswich Town
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
-
Ipswich Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.65X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Ipswich Town
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
West Ham United vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
1'Michail Antonio (Assist:Jarrod Bowen)1-0
-
6'1-1Liam Delap
-
31'1-1Jack Clarke
-
44'Mohammed Kudus2-1
-
49'Jarrod Bowen3-1
-
69'Lucas Tolentino Coelho de Lima4-1
-
70'Edson Omar Alvarez Velazquez
Guido Rodriguez4-1 -
70'Carlos Soler Barragan
Michail Antonio4-1 -
73'4-1Sammie Szmodics
Jack Clarke -
74'4-1Jack Taylor
Kalvin Phillips -
74'4-1Chiedozie Ogbene
Wes Burns -
83'Aaron Cresswell
Emerson Palmieri dos Santos4-1 -
83'Crysencio Summerville
Lucas Tolentino Coelho de Lima4-1 -
83'4-1George Hirst
Liam Delap -
83'4-1Conor Chaplin
Omari Hutchinson -
86'Luis Guilherme Lira dos Santos
Mohammed Kudus4-1
-
West Ham United vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-1-4-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman25Jean-Clair Todibo29Aaron Wan-Bissaka24Guido Rodriguez14Mohammed Kudus10Lucas Tolentino Coelho de Lima28Tomas Soucek20Jarrod Bowen9Michail Antonio19Liam Delap7Wes Burns20Omari Hutchinson47Jack Clarke5Sam Morsy8Kalvin Phillips18Ben Johnson26Dara O Shea24Jacob Greaves3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
17Luis Guilherme Lira dos Santos19Edson Omar Alvarez Velazquez7Crysencio Summerville4Carlos Soler Barragan3Aaron Cresswell5Vladimir Coufal15Konstantinos Mavropanos1Lukasz Fabianski18Danny IngsChiedozie Ogbene 21Sammie Szmodics 23Conor Chaplin 10George Hirst 27Jack Taylor 14Conor Townsend 22Christian Walton 28Harry Clarke 2Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
7Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
496Số đường chuyền430
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
26Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua9
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
13Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
32Long pass25
-
-
91Pha tấn công94
-
-
29Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 17 | 23 | 42 | T T H H T T |
2 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 21 | 17 | 35 | T T T T H B |
3 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 34 | T B T T T T |
4 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
5 | Newcastle United | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 21 | 9 | 29 | H H B T T T |
6 | AFC Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T H T H |
7 | Manchester City | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | B T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 29 | -3 | 28 | B T T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 26 | 13 | 23 | H B B T B B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | West Ham United | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 30 | -7 | 23 | B B T H H T |
14 | Manchester United | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 22 | T B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | -8 | 17 | H T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 40 | -11 | 15 | B B B B T T |
18 | Leicester City | 18 | 3 | 5 | 10 | 22 | 40 | -18 | 14 | B T H B B B |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | 11 | 37 | -26 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh