Kết quả Marske United vs Nantwich Town, 01h45 ngày 21/04
Kết quả Marske United vs Nantwich Town
Đối đầu Marske United vs Nantwich Town
Phong độ Marske United gần đây
Phong độ Nantwich Town gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/04/202301:45
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marske United vs Nantwich Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Anh-Bắc Anh 2022-2023 » vòng 41
-
Marske United vs Nantwich Town: Diễn biến chính
-
8'0-1Bircumshaw
-
54'May A.1-1
-
79'1-2Cooke S.
-
81'May A.2-2
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Marske United vs Nantwich Town: Số liệu thống kê
-
Marske UnitedNantwich Town
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Shields | 42 | 25 | 10 | 7 | 71 | 39 | 32 | 85 | H B T T T B |
2 | Warrington Town AFC | 42 | 21 | 14 | 7 | 70 | 39 | 31 | 77 | H T T T B T |
3 | Bamber Bridge | 42 | 22 | 7 | 13 | 62 | 63 | -1 | 73 | T T B T B B |
4 | Gainsborough Trinity | 42 | 18 | 15 | 9 | 74 | 41 | 33 | 69 | H H T T H B |
5 | Matlock Town | 42 | 19 | 11 | 12 | 56 | 49 | 7 | 68 | T T T H T T |
6 | Hyde F.C. | 42 | 18 | 12 | 12 | 64 | 42 | 22 | 66 | B H B H T B |
7 | Radcliffe Borough | 42 | 17 | 15 | 10 | 55 | 49 | 6 | 66 | H B H B H B |
8 | FC United of Manchester | 42 | 19 | 9 | 14 | 68 | 48 | 20 | 63 | T T T T B T |
9 | Marine | 42 | 17 | 10 | 15 | 56 | 45 | 11 | 61 | B B T B B B |
10 | Warrington Rylands | 42 | 17 | 9 | 16 | 64 | 55 | 9 | 60 | B T T T T H |
11 | Lancaster City | 42 | 15 | 13 | 14 | 51 | 51 | 0 | 58 | B H B B T T |
12 | Stafford Rangers | 42 | 15 | 12 | 15 | 52 | 53 | -1 | 57 | H H T H T T |
13 | Guiseley | 42 | 16 | 7 | 19 | 54 | 54 | 0 | 55 | B B H B T B |
14 | Ashton United | 42 | 16 | 8 | 18 | 58 | 64 | -6 | 53 | T B B B B T |
15 | Whitby Town | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 54 | -9 | 52 | B H B B T H |
16 | Marske United | 42 | 15 | 5 | 22 | 57 | 79 | -22 | 50 | T B H T H T |
17 | Morpeth Town | 42 | 14 | 7 | 21 | 55 | 63 | -8 | 49 | B B T H T H |
18 | Atherton Collieries | 42 | 11 | 14 | 17 | 38 | 57 | -19 | 47 | B B B T B H |
19 | Nantwich Town | 42 | 12 | 10 | 20 | 44 | 55 | -11 | 46 | B T B H H T |
20 | Stalybridge Celtic | 42 | 10 | 12 | 20 | 50 | 64 | -14 | 42 | B H H B B H |
21 | Liversedge | 42 | 11 | 7 | 24 | 48 | 86 | -38 | 40 | H H B B T B |
22 | Belper Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 44 | 86 | -42 | 30 | T B B H B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh