Kết quả Morpeth Town vs Stafford Rangers, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Morpeth Town vs Stafford Rangers
Đối đầu Morpeth Town vs Stafford Rangers
Phong độ Morpeth Town gần đây
Phong độ Stafford Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.85O 3.25
0.85U 3.25
0.851
1.55X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morpeth Town vs Stafford Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Anh-Bắc Anh 2023-2024 » vòng 42
-
Morpeth Town vs Stafford Rangers: Diễn biến chính
-
5'Sam Hodgson1-0
-
26'Jack Foalle2-0
-
37'Sam Hodgson3-0
-
56'Sam Hodgson4-0
-
89'Fenton John5-0
-
90'Fenton John6-0
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morpeth Town vs Stafford Rangers: Số liệu thống kê
-
Morpeth TownStafford Rangers
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radcliffe Borough | 40 | 28 | 3 | 9 | 103 | 58 | 45 | 87 | B T T T H B |
2 | Macclesfield Town | 40 | 24 | 5 | 11 | 84 | 47 | 37 | 77 | T T T T B B |
3 | Marine | 40 | 23 | 7 | 10 | 87 | 44 | 43 | 76 | T B T T T T |
4 | Warrington Rylands | 40 | 21 | 12 | 7 | 65 | 42 | 23 | 75 | T T T B B T |
5 | Worksop Town | 40 | 21 | 7 | 12 | 72 | 49 | 23 | 70 | B T B T T T |
6 | Hyde F.C. | 40 | 19 | 10 | 11 | 68 | 48 | 20 | 67 | H B B T B T |
7 | Ashton United | 40 | 19 | 10 | 11 | 73 | 63 | 10 | 67 | T T B T B B |
8 | Gainsborough Trinity | 40 | 19 | 6 | 15 | 66 | 63 | 3 | 63 | T B T T H T |
9 | Lancaster City | 40 | 18 | 8 | 14 | 60 | 62 | -2 | 62 | B T T T T B |
10 | Guiseley | 40 | 18 | 7 | 15 | 69 | 63 | 6 | 61 | B B B T B B |
11 | Ilkeston Town | 40 | 18 | 6 | 16 | 69 | 62 | 7 | 60 | T T T T T B |
12 | Whitby Town | 40 | 17 | 8 | 15 | 60 | 50 | 10 | 59 | B B B T B T |
13 | Morpeth Town | 40 | 14 | 8 | 18 | 76 | 81 | -5 | 50 | B B T B B T |
14 | FC United of Manchester | 40 | 15 | 4 | 21 | 55 | 77 | -22 | 48 | B B B T B T |
15 | Matlock Town | 40 | 14 | 5 | 21 | 62 | 77 | -15 | 47 | B T B B T T |
16 | Bamber Bridge | 40 | 12 | 11 | 17 | 63 | 82 | -19 | 47 | B B B T T B |
17 | Workington | 40 | 11 | 11 | 18 | 67 | 81 | -14 | 44 | B B B B B T |
18 | Basford Utd | 40 | 9 | 10 | 21 | 44 | 65 | -21 | 37 | T T B B H T |
19 | Bradford Park Avenue | 40 | 7 | 9 | 24 | 50 | 85 | -35 | 30 | B H B T H B |
20 | Stafford Rangers | 40 | 9 | 3 | 28 | 36 | 81 | -45 | 30 | T B T B B B |
21 | Atherton Collieries | 40 | 7 | 4 | 29 | 47 | 96 | -49 | 25 | T B T B B B |
22 | Marske United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh