Kết quả Hednesford Town vs Redditch United, 01h45 ngày 20/10
Kết quả Hednesford Town vs Redditch United
Phong độ Hednesford Town gần đây
Phong độ Redditch United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/10/202101:45
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hednesford Town vs Redditch United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2021-2022 » vòng
-
Hednesford Town vs Redditch United: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hednesford Town vs Redditch United: Số liệu thống kê
-
Hednesford TownRedditch United
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banbury United | 40 | 32 | 6 | 2 | 92 | 32 | 60 | 102 | T H T T T T |
2 | Peterborough Sports | 40 | 24 | 7 | 9 | 94 | 46 | 48 | 79 | T T T H T H |
3 | Coalville | 40 | 23 | 9 | 8 | 86 | 47 | 39 | 78 | B H H T T B |
4 | Rushall Olympic | 40 | 20 | 9 | 11 | 80 | 54 | 26 | 69 | T B B B B T |
5 | Alvechurch | 40 | 18 | 11 | 11 | 57 | 41 | 16 | 65 | H T T T B T |
6 | Rushden Diamonds | 40 | 19 | 8 | 13 | 57 | 49 | 8 | 65 | H H H T B B |
7 | Leiston FC | 40 | 18 | 6 | 16 | 59 | 65 | -6 | 60 | B H T T T H |
8 | Royston Town | 40 | 17 | 8 | 15 | 65 | 51 | 14 | 59 | B T T T T B |
9 | Hednesford Town | 40 | 14 | 12 | 14 | 66 | 64 | 2 | 54 | T H B T B T |
10 | Tamworth | 40 | 14 | 12 | 14 | 58 | 58 | 0 | 54 | H H T T T H |
11 | Stourbridge | 40 | 15 | 8 | 17 | 61 | 71 | -10 | 53 | B T B H B T |
12 | Needham Market | 40 | 12 | 13 | 15 | 66 | 69 | -3 | 49 | B T B B T B |
13 | Stratford Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 48 | 70 | -22 | 47 | B T B B B H |
14 | St Ives Town | 40 | 13 | 8 | 19 | 57 | 90 | -33 | 47 | B T B T T H |
15 | Redditch United | 40 | 11 | 12 | 17 | 38 | 50 | -12 | 45 | B B B B T H |
16 | Nuneaton Borough | 40 | 11 | 10 | 19 | 51 | 62 | -11 | 43 | B T T B B T |
17 | Hitchin Town | 40 | 11 | 9 | 20 | 47 | 58 | -11 | 42 | H T B B B T |
18 | Bromsgrove Sporting FC | 40 | 10 | 12 | 18 | 36 | 59 | -23 | 42 | T B T B H B |
19 | Barwell | 40 | 10 | 11 | 19 | 57 | 78 | -21 | 41 | H B B B T B |
20 | Biggleswade Town | 40 | 7 | 13 | 20 | 47 | 64 | -17 | 34 | B H B B B H |
21 | Lowestoft Town | 40 | 9 | 6 | 25 | 49 | 93 | -44 | 33 | B H T B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh