Kết quả Redditch United vs Leiston FC, 22h00 ngày 14/01
-
Thứ bảy, Ngày 14/01/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Redditch United vs Leiston FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2022-2023 » vòng 28
-
Redditch United vs Leiston FC: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Redditch United vs Leiston FC: Số liệu thống kê
-
Redditch UnitedLeiston FC
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tamworth | 42 | 27 | 8 | 7 | 93 | 40 | 53 | 89 | H B T T T T |
2 | Coalville | 42 | 27 | 8 | 7 | 92 | 42 | 50 | 89 | T H B B T T |
3 | Leiston FC | 42 | 24 | 13 | 5 | 84 | 47 | 37 | 85 | H T T T B T |
4 | Nuneaton Borough | 42 | 23 | 10 | 9 | 67 | 45 | 22 | 79 | T H B T B T |
5 | Rushall Olympic | 42 | 22 | 7 | 13 | 71 | 52 | 19 | 73 | B B H B T B |
6 | Mickleover Sports | 42 | 22 | 6 | 14 | 82 | 66 | 16 | 72 | B B T T T T |
7 | Ilkeston Town | 42 | 16 | 13 | 13 | 79 | 66 | 13 | 61 | T B T B B B |
8 | Barwell | 42 | 17 | 10 | 15 | 69 | 63 | 6 | 61 | H T B T B T |
9 | Redditch United | 42 | 18 | 7 | 17 | 57 | 59 | -2 | 61 | T B T T B B |
10 | Stourbridge | 42 | 15 | 14 | 13 | 69 | 56 | 13 | 59 | T B T T B B |
11 | Alvechurch | 42 | 17 | 8 | 17 | 63 | 65 | -2 | 59 | H B B B T T |
12 | Hitchin Town | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 60 | -8 | 59 | T B T T T T |
13 | Royston Town | 42 | 15 | 10 | 17 | 63 | 73 | -10 | 55 | B B B H B T |
14 | Stratford Town | 42 | 13 | 13 | 16 | 58 | 70 | -12 | 52 | H T T B T T |
15 | Basford Utd | 42 | 14 | 10 | 18 | 49 | 62 | -13 | 52 | B T T B T B |
16 | St Ives Town | 42 | 14 | 8 | 20 | 64 | 72 | -8 | 50 | B B T T T B |
17 | Needham Market | 42 | 13 | 9 | 20 | 46 | 54 | -8 | 48 | B H B T B B |
18 | Bromsgrove Sporting FC | 42 | 13 | 9 | 20 | 58 | 78 | -20 | 48 | B B H B T B |
19 | Kings Langley | 42 | 10 | 9 | 23 | 45 | 69 | -24 | 39 | B B H B B B |
20 | Hednesford Town | 42 | 7 | 10 | 25 | 45 | 76 | -31 | 31 | B B H T T B |
21 | Rushden Diamonds | 42 | 8 | 7 | 27 | 40 | 87 | -47 | 31 | H T T H B T |
22 | Bedford Town | 42 | 8 | 6 | 28 | 49 | 93 | -44 | 30 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh